Bóng đá, Nigeria: Katsina Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Katsina Utd
Sân vận động:
Muhammadu Dikko Stadium
(Katsina)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kolimba Alladun
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdullahi Musa
28
2
180
0
0
0
0
5
Jinadu Kabir
24
1
90
0
0
0
0
3
Nasiru Sani
27
2
180
0
0
1
0
31
Yallilo Ahmed Kabeer
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adamu Saidu
?
2
180
0
0
0
0
25
Ashadi Destiny
29
2
180
0
0
0
0
8
Azeez Falolu
24
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Achare Moses
23
2
180
0
0
0
0
9
Lukman Bello
21
2
180
1
0
0
0
11
Yahya Nazifi
23
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bala Abubakar
?
Sadauki Bishir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Hamisu Saidu
37
0
0
0
0
0
0
21
Kolimba Alladun
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdullahi Musa
28
2
180
0
0
0
0
24
Abiodun Adebayo
28
0
0
0
0
0
0
20
Abubakar Abdullahi
?
0
0
0
0
0
0
31
Chidera Ezeh
25
0
0
0
0
0
0
5
Jinadu Kabir
24
1
90
0
0
0
0
16
Madaki Chris
28
0
0
0
0
0
0
2
Mansoor Aliyu
24
0
0
0
0
0
0
3
Nasir Ismaila
?
0
0
0
0
0
0
3
Nasiru Sani
27
2
180
0
0
1
0
31
Yallilo Ahmed Kabeer
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdulkarim Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
15
Adamu Saidu
?
2
180
0
0
0
0
2
Aliyu Mansoor Sale
24
0
0
0
0
0
0
25
Ashadi Destiny
29
2
180
0
0
0
0
8
Azeez Falolu
24
2
180
1
0
0
0
Barau Usman
27
0
0
0
0
0
0
Okoko Emmanuel
24
0
0
0
0
0
0
23
Okoro Ibe Michael
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdultaofik Ahmed
32
0
0
0
0
0
0
Abubakar Sadiq
27
0
0
0
0
0
0
7
Achare Moses
23
2
180
0
0
0
0
17
Amia Kenneth
26
0
0
0
0
0
0
Ibrahim Nafiu
37
0
0
0
0
0
0
25
Idoko Andrew
23
0
0
0
0
0
0
27
Jonas Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
9
Lukman Bello
21
2
180
1
0
0
0
29
Shamsudeen Hashim
?
0
0
0
0
0
0
11
Yahya Nazifi
23
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bala Abubakar
?
Sadauki Bishir
?