Bóng đá, Kazakhstan: Kaspij Aktau trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Kaspij Aktau
Sân vận động:
Zhestar Stadium
(Aktau)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayazbaev Nurlybek
33
20
1800
0
0
4
0
35
Mokin Aleksandr
43
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bekmyrza Anuar
23
3
142
0
0
0
0
4
Kadyrbaev Erlan
33
27
2327
4
0
4
0
71
Karimov Ramazan
19
14
650
2
0
3
0
5
Taipov Kasymzhan
29
27
2297
5
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Aymanov Alen
22
8
376
1
0
1
0
8
Dmitrenko Viktor
33
10
378
0
0
5
1
66
Doronin Alexey
18
19
1434
0
0
1
0
7
Kabylan Bekzat
28
27
1636
7
0
2
0
78
Khalmatov Murojon
21
25
1239
5
0
4
0
27
Mukhit Alibi
20
14
466
0
0
1
0
23
Nabikhanov Amandyk
27
27
2329
3
0
11
0
47
Nusip Arman
30
23
1093
6
0
3
0
13
Taykenov Maksat
27
27
2309
1
0
5
0
70
Tazhikenov Sultan
18
25
1959
0
0
4
1
14
Zaynetdinov Daulet
27
9
420
0
0
1
0
48
Zhumabay Erlik
18
10
528
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bekeshov Madiyar
20
6
59
1
0
0
0
10
Konlimkos Bakdaulet
23
26
1569
8
0
4
0
21
Marat Damir
24
22
1007
7
0
1
0
17
Shamshi Samat
28
11
774
2
0
4
0
28
Strizhkov Nikita
18
19
1300
5
0
1
0
30
Zhumakhanov Sanat
36
17
714
3
0
0
0
11
Zulfikarov Bakdaulet
22
6
182
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Mokin Aleksandr
43
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bekmyrza Anuar
23
3
270
0
0
0
0
5
Taipov Kasymzhan
29
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dmitrenko Viktor
33
3
270
0
0
1
0
66
Doronin Alexey
18
3
128
0
0
0
0
7
Kabylan Bekzat
28
1
76
0
0
0
0
78
Khalmatov Murojon
21
2
105
0
0
1
0
27
Mukhit Alibi
20
3
118
0
0
0
0
23
Nabikhanov Amandyk
27
1
22
0
0
0
0
47
Nusip Arman
30
2
99
0
0
0
0
70
Tazhikenov Sultan
18
3
74
0
0
0
0
14
Zaynetdinov Daulet
27
3
270
0
0
0
0
48
Zhumabay Erlik
18
3
220
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bekeshov Madiyar
20
3
175
0
0
0
0
10
Konlimkos Bakdaulet
23
2
90
1
0
0
0
21
Marat Damir
24
2
86
0
0
1
1
17
Shamshi Samat
28
1
90
0
0
1
0
28
Strizhkov Nikita
18
3
138
0
0
0
0
30
Zhumakhanov Sanat
36
2
121
1
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayazbaev Nurlybek
33
20
1800
0
0
4
0
35
Mokin Aleksandr
43
12
1080
0
0
0
0
12
Mukhanov Olzhas
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bekmyrza Anuar
23
6
412
0
0
0
0
4
Kadyrbaev Erlan
33
27
2327
4
0
4
0
71
Karimov Ramazan
19
14
650
2
0
3
0
5
Taipov Kasymzhan
29
28
2318
5
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aimanov Alain
?
0
0
0
0
0
0
57
Aymanov Alen
22
8
376
1
0
1
0
8
Dmitrenko Viktor
33
13
648
0
0
6
1
66
Doronin Alexey
18
22
1562
0
0
1
0
7
Kabylan Bekzat
28
28
1712
7
0
2
0
78
Khalmatov Murojon
21
27
1344
5
0
5
0
27
Mukhit Alibi
20
17
584
0
0
1
0
23
Nabikhanov Amandyk
27
28
2351
3
0
11
0
47
Nusip Arman
30
25
1192
6
0
3
0
13
Taykenov Maksat
27
27
2309
1
0
5
0
70
Tazhikenov Sultan
18
28
2033
0
0
4
1
14
Zaynetdinov Daulet
27
12
690
0
0
1
0
48
Zhumabay Erlik
18
13
748
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Bekeshov Madiyar
20
9
234
1
0
0
0
10
Konlimkos Bakdaulet
23
28
1659
9
0
4
0
21
Marat Damir
24
24
1093
7
0
2
1
17
Shamshi Samat
28
12
864
2
0
5
0
28
Strizhkov Nikita
18
22
1438
5
0
1
0
30
Zhumakhanov Sanat
36
19
835
4
0
2
1
11
Zulfikarov Bakdaulet
22
6
182
0
0
1
0