Bóng đá, Cộng hòa Séc: Karvina B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Karvina B
Sân vận động:
Stadion Kovona
(Karviná)
Sức chứa:
1 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Marecek Filip
18
1
90
0
0
0
0
1
Schovanec Ondrej
18
9
810
0
0
0
0
1
Simecek Simon
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Drobek Ondrej
18
15
1290
0
0
2
0
5
Egwu Ojochegbe
19
17
1520
0
0
2
0
3
Gama Gabriel
18
2
82
0
0
0
0
26
Horvath Patrik
18
2
20
0
0
0
0
33
Muhammad Yahaya
19
13
1116
1
0
2
0
32
Seris Marek
18
4
39
0
0
0
0
15
Vavrik Vit
19
13
1025
0
0
0
0
10
Zednicek Martin
23
9
603
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alokhin Andriy
19
14
962
3
0
0
0
13
Ayaosi Emmanuel
20
11
940
7
0
1
0
10
Graf Dalibor
18
1
45
0
0
0
0
16
Jurga Daniel
21
15
886
0
0
2
0
23
Korenek Vitek
18
2
12
0
0
0
0
55
Magat Daniel
19
13
549
0
0
2
0
29
Mikus Rajmund
28
1
90
1
0
0
0
10
Samko Denny
24
1
46
0
0
0
0
32
Valosek Vit
17
2
17
0
0
0
0
8
Zdunek Pawel
24
7
320
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Daniel
19
16
1132
4
0
3
0
6
Bohac Sebastian
22
2
126
0
0
0
0
17
Desmond Peter
19
8
338
2
0
2
0
12
Ezeh Lucky
20
3
181
0
0
1
0
18
Kahuan Vinicius
20
4
331
2
0
2
0
7
Molitorisz Matyas
21
17
1462
1
0
1
0
19
Nwachukwu Princewill Dimpa
18
1
64
0
0
0
0
11
Ojora Mustapha
20
15
1303
3
0
2
0
17
Regali Martin
31
1
90
0
0
0
0
27
Singhateh Ebrima
21
2
104
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krocil Cestmir
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Marecek Filip
18
1
90
0
0
0
0
1
Schovanec Ondrej
18
9
810
0
0
0
0
1
Simecek Simon
18
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Drobek Ondrej
18
15
1290
0
0
2
0
5
Egwu Ojochegbe
19
17
1520
0
0
2
0
3
Gama Gabriel
18
2
82
0
0
0
0
26
Horvath Patrik
18
2
20
0
0
0
0
37
Krcik David
25
0
0
0
0
0
0
9
Motycka David
21
0
0
0
0
0
0
33
Muhammad Yahaya
19
13
1116
1
0
2
0
32
Seris Marek
18
4
39
0
0
0
0
15
Vavrik Vit
19
13
1025
0
0
0
0
10
Zednicek Martin
23
9
603
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alokhin Andriy
19
14
962
3
0
0
0
13
Ayaosi Emmanuel
20
11
940
7
0
1
0
10
Graf Dalibor
18
1
45
0
0
0
0
16
Jurga Daniel
21
15
886
0
0
2
0
23
Korenek Vitek
18
2
12
0
0
0
0
55
Magat Daniel
19
13
549
0
0
2
0
29
Mikus Rajmund
28
1
90
1
0
0
0
10
Samko Denny
24
1
46
0
0
0
0
32
Valosek Vit
17
2
17
0
0
0
0
6
Zagoriy Anton
18
0
0
0
0
0
0
8
Zdunek Pawel
24
7
320
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baumgartner Daniel
19
16
1132
4
0
3
0
6
Bohac Sebastian
22
2
126
0
0
0
0
17
Desmond Peter
19
8
338
2
0
2
0
12
Ezeh Lucky
20
3
181
0
0
1
0
18
Kahuan Vinicius
20
4
331
2
0
2
0
12
Kauan
19
0
0
0
0
0
0
7
Molitorisz Matyas
21
17
1462
1
0
1
0
19
Nwachukwu Princewill Dimpa
18
1
64
0
0
0
0
11
Ojora Mustapha
20
15
1303
3
0
2
0
17
Regali Martin
31
1
90
0
0
0
0
27
Singhateh Ebrima
21
2
104
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krocil Cestmir
53