Bóng đá, Thụy Điển: Karlstad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Karlstad
Sân vận động:
Tingvalla IP
(Karlstad)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karlsson Mathias
29
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Johnsson Jonathan
22
29
2394
2
0
1
0
14
Marigliano Christian
25
11
344
0
0
0
0
23
Rhose Lukas
24
28
2415
3
0
4
1
4
Sonntag William
23
22
1557
0
0
1
1
13
Stankovic Filip
26
17
1423
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger Emil
33
27
2389
2
0
4
1
10
Bertilsson Johan
36
19
853
3
0
2
0
8
Bjork Noel
21
5
125
1
0
0
0
6
Cederin Henrik
28
15
398
0
0
1
0
17
Dahlqvist Hampus
27
28
2158
2
0
5
0
18
Ericsson Jacob
31
27
2404
0
0
3
0
25
Johansson Bahar Filip
25
19
607
2
0
1
0
19
Nilsson King Elliot
23
26
2180
6
0
7
0
11
Rydz Samuel
21
8
206
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson Gards Nils
19
6
120
1
0
0
0
12
Bellander Andreas
36
17
1284
1
0
2
0
7
Benshi Moustafa
22
30
1448
6
0
3
0
24
Bonilla Jose
25
29
2153
14
0
3
0
9
Romulo
33
16
914
3
0
3
0
26
Yuri
20
9
369
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Blomqvist Max
?
0
0
0
0
0
0
27
Josefsson Carl
19
0
0
0
0
0
0
1
Karlsson Mathias
29
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Johnsson Jonathan
22
29
2394
2
0
1
0
14
Marigliano Christian
25
11
344
0
0
0
0
23
Rhose Lukas
24
28
2415
3
0
4
1
27
Riemersma Theodor
18
0
0
0
0
0
0
4
Sonntag William
23
22
1557
0
0
1
1
13
Stankovic Filip
26
17
1423
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berger Emil
33
27
2389
2
0
4
1
10
Bertilsson Johan
36
19
853
3
0
2
0
8
Bjork Noel
21
5
125
1
0
0
0
6
Cederin Henrik
28
15
398
0
0
1
0
17
Dahlqvist Hampus
27
28
2158
2
0
5
0
18
Ericsson Jacob
31
27
2404
0
0
3
0
25
Johansson Bahar Filip
25
19
607
2
0
1
0
19
Nilsson King Elliot
23
26
2180
6
0
7
0
11
Rydz Samuel
21
8
206
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson Gards Nils
19
6
120
1
0
0
0
12
Bellander Andreas
36
17
1284
1
0
2
0
7
Benshi Moustafa
22
30
1448
6
0
3
0
24
Bonilla Jose
25
29
2153
14
0
3
0
9
Romulo
33
16
914
3
0
3
0
26
Yuri
20
9
369
1
0
0
0