Bóng đá, Iceland: Kari trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Kari
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Fotbolti.net Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hjaltested Logi Mar
19
1
90
0
0
0
0
12
Sigurkarlsson Kristjan
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hallgrimsson Sveinn Svavar
?
1
120
0
0
0
0
10
Helgason Mikael
23
1
20
0
0
0
0
2
Mehic Benjamin
23
2
191
0
0
0
0
29
Thordarson Thor
24
2
210
1
0
1
0
3
Wasilewski Oskar
24
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agustsson Arnor
?
1
115
0
0
0
0
19
Asmundsson Bjorn Darri
?
1
7
0
0
1
0
9
Bergmann Gardarsson Hektor
?
2
161
0
0
0
0
15
Bergthorsson Sigurjon
23
2
204
0
0
1
0
17
Ellertsson Mani
?
2
127
0
0
0
0
23
Marenarson Kristian
?
1
90
0
0
0
0
5
Ottesen Gisli
?
2
110
0
0
1
1
27
Sigmundsson Borkur
?
1
48
0
0
0
0
4
Tomasson Tomas Tyr
?
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Asgeirsson Marino
29
1
90
0
0
0
0
14
Sveinsson Kolbeinn Tumi
?
2
90
1
0
0
0
18
Thorsteinsson Sigurdur
24
1
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petursson Aron
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hjaltested Logi Mar
19
1
90
0
0
0
0
12
Sigurkarlsson Kristjan
19
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hallgrimsson Sveinn Svavar
?
1
120
0
0
0
0
10
Helgason Mikael
23
1
20
0
0
0
0
2
Mehic Benjamin
23
2
191
0
0
0
0
37
Smarason Sverrir Mar
29
0
0
0
0
0
0
29
Thordarson Thor
24
2
210
1
0
1
0
3
Wasilewski Oskar
24
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agustsson Arnor
?
1
115
0
0
0
0
19
Asmundsson Bjorn Darri
?
1
7
0
0
1
0
9
Bergmann Gardarsson Hektor
?
2
161
0
0
0
0
15
Bergthorsson Sigurjon
23
2
204
0
0
1
0
17
Ellertsson Mani
?
2
127
0
0
0
0
20
Hjalmsson Ymir
?
0
0
0
0
0
0
23
Marenarson Kristian
?
1
90
0
0
0
0
5
Ottesen Gisli
?
2
110
0
0
1
1
27
Sigmundsson Borkur
?
1
48
0
0
0
0
4
Tomasson Tomas Tyr
?
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Asgeirsson Marino
29
1
90
0
0
0
0
14
Sveinsson Kolbeinn Tumi
?
2
90
1
0
0
0
18
Thorsteinsson Sigurdur
24
1
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petursson Aron
34