Bóng đá, Ghana: Karela trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Karela
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Naa Sheriga
(Nalerigu)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdul Karim Nasiru
22
1
90
0
0
0
0
12
Ganiu Abdul
26
10
896
0
0
0
0
22
Mensah Danso
31
1
5
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdul Basit
22
8
330
1
0
0
0
8
Adams Mahama
20
3
131
0
0
0
0
30
Ali Alhassan
20
4
198
0
0
0
0
32
Ankrah Abdul Rahman
19
4
141
0
0
2
0
6
Bribi Adam
20
2
96
0
0
0
0
43
Faruk Umar
24
4
301
0
0
0
0
13
Gariba Faisal
22
11
990
0
0
1
0
2
Issah Salifu
20
4
309
0
0
2
0
35
Kunate Habilu
22
6
389
0
0
1
0
17
Nurudeen Jibril
26
6
451
0
0
3
0
25
Rahman Hassan Abdul
19
1
68
0
0
0
0
21
Yaya Abdul-Raman
21
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdulai Hafiz
28
4
271
0
0
0
0
4
Abubakar Mohammed
24
10
884
0
0
1
0
23
Asigre Mohammed
21
7
571
0
0
0
0
34
Fidaus Mohammed
18
4
164
0
0
0
0
15
Latif Abdul
22
11
953
0
0
2
0
27
Misbaw Abdul
?
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aidoo Victor
25
6
179
0
0
0
0
11
Antwi Konadu Eric
25
9
385
0
0
0
0
10
Darkwah Eric Wiafe
17
9
397
0
0
1
0
20
Ibrahim Ibrahim
28
8
709
1
0
0
0
19
Ibrahim Najib
23
9
514
1
0
2
0
9
Mohammed Awudu
24
1
90
0
0
0
0
47
Muhammed Hadi
17
7
447
2
0
0
0
7
York Benjamin
28
3
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corbblah Jimmy
?
Damba Abukari
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdul Karim Nasiru
22
1
90
0
0
0
0
12
Ganiu Abdul
26
10
896
0
0
0
0
22
Mensah Danso
31
1
5
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdul Basit
22
8
330
1
0
0
0
8
Adams Mahama
20
3
131
0
0
0
0
30
Ali Alhassan
20
4
198
0
0
0
0
32
Ankrah Abdul Rahman
19
4
141
0
0
2
0
6
Bribi Adam
20
2
96
0
0
0
0
43
Faruk Umar
24
4
301
0
0
0
0
13
Gariba Faisal
22
11
990
0
0
1
0
24
Hussein Iddrisu
?
0
0
0
0
0
0
2
Issah Salifu
20
4
309
0
0
2
0
35
Kunate Habilu
22
6
389
0
0
1
0
17
Nurudeen Jibril
26
6
451
0
0
3
0
25
Rahman Hassan Abdul
19
1
68
0
0
0
0
21
Yaya Abdul-Raman
21
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdulai Hafiz
28
4
271
0
0
0
0
4
Abubakar Mohammed
24
10
884
0
0
1
0
23
Asigre Mohammed
21
7
571
0
0
0
0
34
Fidaus Mohammed
18
4
164
0
0
0
0
15
Latif Abdul
22
11
953
0
0
2
0
27
Misbaw Abdul
?
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aidoo Victor
25
6
179
0
0
0
0
11
Antwi Konadu Eric
25
9
385
0
0
0
0
10
Darkwah Eric Wiafe
17
9
397
0
0
1
0
20
Ibrahim Ibrahim
28
8
709
1
0
0
0
19
Ibrahim Najib
23
9
514
1
0
2
0
9
Mohammed Awudu
24
1
90
0
0
0
0
47
Muhammed Hadi
17
7
447
2
0
0
0
7
York Benjamin
28
3
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corbblah Jimmy
?
Damba Abukari
51