Tennis: Bernd Karbacher tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bernd Karbacher
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
637
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
1999
117
0
15 : 18
11 : 11
4 : 5
0 : 2
1998
125
0
10 : 8
5 : 3
5 : 5
-
1997
217
0
6 : 12
3 : 6
3 : 4
0 : 2
1996
57
0
19 : 25
8 : 14
11 : 9
0 : 2
1995
39
0
25 : 26
11 : 14
13 : 10
1 : 2
1994
26
1
32 : 25
12 : 13
19 : 10
1 : 2
1993
57
0
18 : 28
6 : 13
11 : 13
1 : 2
1992
52
1
16 : 14
3 : 6
12 : 7
1 : 1
1991
223
0
0 : 2
-
0 : 1
0 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2000
1232
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1999
1357
0
0 : 1
-
0 : 1
-
1998
403
0
2 : 2
-
2 : 2
-
1997
362
0
3 : 1
-
3 : 1
-
1996
536
0
1 : 3
-
1 : 2
0 : 1
1995
650
0
1 : 3
-
1 : 3
-
1994
240
0
4 : 4
2 : 1
2 : 3
-
1993
197
1
9 : 6
5 : 2
4 : 4
0 : 0
1992
265
0
2 : 1
-
2 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
1994
Đất nện
$313,750
1992
Đất nện
$270,000