Bóng đá, Áo: Kapfenberg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Kapfenberg
Sân vận động:
Alpenstadion
(Kapfenberg)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Puntigam David
20
2
162
0
0
0
0
1
Strebinger Richard
31
12
1009
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Heindl David
Chấn thương bàn chân
20
8
684
2
0
0
0
37
Hofer Maximilian
19
4
76
0
0
0
0
33
N'Zi Olivier
23
12
958
0
1
2
0
3
Romling Moritz
23
12
1078
3
2
4
0
19
Turi Julian
23
13
1170
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bochmann Julius
19
12
927
0
1
3
0
7
Helleparth Marc
23
11
351
0
0
4
0
10
Krasniqi Bleron
22
5
304
0
1
0
0
16
Marinovic Adrian
19
12
529
0
0
5
0
28
Mikulic Nico
18
4
60
0
0
0
0
5
Miskovic Meletios
25
12
1005
0
0
4
1
41
Pranjkovic Marco
?
1
45
0
0
0
0
20
Prohart Florian
25
13
1131
0
3
4
0
2
Thonhofer Lukas
19
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eloshvili Levan
27
11
861
3
0
2
0
23
Hassler Luca
20
3
28
0
0
1
0
32
Haxha Florian
22
12
1009
0
1
6
1
9
Hofleitner Alexander
24
11
968
7
1
3
0
21
Jus Maximilian
19
1
3
0
0
0
0
80
Kerschner Maximilian
20
13
334
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atalan Ismail
44
Puschl Matthias
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strebinger Richard
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Heindl David
Chấn thương bàn chân
20
1
90
0
0
0
0
33
N'Zi Olivier
23
1
90
0
0
1
0
3
Romling Moritz
23
2
90
1
0
0
0
19
Turi Julian
23
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Helleparth Marc
23
2
46
1
0
0
0
10
Krasniqi Bleron
22
1
26
0
0
0
0
16
Marinovic Adrian
19
1
45
0
0
0
0
5
Miskovic Meletios
25
1
65
0
0
1
0
20
Prohart Florian
25
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eloshvili Levan
27
2
46
1
0
0
0
32
Haxha Florian
22
1
90
0
0
0
0
9
Hofleitner Alexander
24
2
90
2
0
0
0
80
Kerschner Maximilian
20
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atalan Ismail
44
Puschl Matthias
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Colic Vinko
21
0
0
0
0
0
0
36
Puntigam David
20
2
162
0
0
0
0
1
Strebinger Richard
31
13
1099
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Heindl David
Chấn thương bàn chân
20
9
774
2
0
0
0
37
Hofer Maximilian
19
4
76
0
0
0
0
33
N'Zi Olivier
23
13
1048
0
1
3
0
35
Oberbauer David
19
0
0
0
0
0
0
3
Romling Moritz
23
14
1168
4
2
4
0
19
Turi Julian
23
15
1260
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bochmann Julius
19
12
927
0
1
3
0
7
Helleparth Marc
23
13
397
1
0
4
0
10
Krasniqi Bleron
22
6
330
0
1
0
0
16
Marinovic Adrian
19
13
574
0
0
5
0
28
Mikulic Nico
18
4
60
0
0
0
0
5
Miskovic Meletios
25
13
1070
0
0
5
1
41
Pranjkovic Marco
?
1
45
0
0
0
0
20
Prohart Florian
25
14
1208
0
3
4
0
25
Steinhuber Jan
19
0
0
0
0
0
0
2
Thonhofer Lukas
19
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Eloshvili Levan
27
13
907
4
0
2
0
23
Hassler Luca
20
3
28
0
0
1
0
32
Haxha Florian
22
13
1099
0
1
6
1
9
Hofleitner Alexander
24
13
1058
9
1
3
0
21
Jus Maximilian
19
1
3
0
0
0
0
Kavaz Faris
18
0
0
0
0
0
0
80
Kerschner Maximilian
20
14
348
1
0
3
0
30
Kopeinig Marcel
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atalan Ismail
44
Puschl Matthias
28