Bóng đá, Azerbaijan: Kapaz trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Kapaz
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Huseynov Mammad
25
4
337
0
0
0
0
1
Santos Rogerio
25
10
834
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Huseynli Rauf
24
8
700
0
0
2
0
78
Khvalko Egor
27
12
1080
0
0
2
0
12
Manafov Turan
26
7
545
0
0
0
0
6
Musayev Nemat
22
6
144
0
0
1
0
2
Qyrtymov Ilkin
34
10
735
0
0
2
0
17
Samadov Umid
21
5
450
0
0
2
0
7
Shahverdiyev Ehtiram
28
13
840
0
0
2
0
29
Verdasca Diogo
28
6
495
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aliyev Orkhan
28
11
648
3
0
2
0
25
Almeyda Valdemar
32
1
86
0
0
0
0
3
Ba Mahamadou
25
5
427
1
0
0
0
44
Farajli Nihat
21
2
12
0
0
0
0
20
Hasanov Mahir
22
2
39
0
0
0
0
15
Karimov Cavad
20
6
155
0
0
0
0
10
L'Koucha Karim
24
12
621
0
0
0
0
26
Pana
32
6
496
0
0
1
0
80
Rzayev Tural
31
2
47
0
0
0
0
99
Samadov Ali
27
10
670
0
0
4
0
70
Suleymanov Nicat
26
9
405
1
0
1
0
8
Tagiyev Elmir
24
5
386
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Braga
23
12
863
2
0
1
0
21
Cafarov Camal
22
8
302
1
0
0
0
28
Mihana Redon
25
4
177
0
0
0
0
19
N'diaye Lassana
24
11
647
1
0
0
0
9
Pachu
28
6
516
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bagirov Azar
43
Bagirov Azar
40
Sukurov Adil
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bayramov Elgun
21
0
0
0
0
0
0
22
Huseynov Mammad
25
4
337
0
0
0
0
79
Isgandarli Ilkin
17
0
0
0
0
0
0
1
Santos Rogerio
25
10
834
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Huseynli Rauf
24
8
700
0
0
2
0
3
Huseynov Vurgun
36
0
0
0
0
0
0
78
Khvalko Egor
27
12
1080
0
0
2
0
12
Manafov Turan
26
7
545
0
0
0
0
6
Musayev Nemat
22
6
144
0
0
1
0
2
Qyrtymov Ilkin
34
10
735
0
0
2
0
17
Samadov Umid
21
5
450
0
0
2
0
7
Shahverdiyev Ehtiram
28
13
840
0
0
2
0
29
Verdasca Diogo
28
6
495
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aliyev Orkhan
28
11
648
3
0
2
0
25
Almeyda Valdemar
32
1
86
0
0
0
0
3
Ba Mahamadou
25
5
427
1
0
0
0
44
Farajli Nihat
21
2
12
0
0
0
0
20
Hasanov Mahir
22
2
39
0
0
0
0
13
Kalantarov Farid
24
0
0
0
0
0
0
15
Karimov Cavad
20
6
155
0
0
0
0
10
L'Koucha Karim
24
12
621
0
0
0
0
97
Mammadov Nicat
23
0
0
0
0
0
0
26
Pana
32
6
496
0
0
1
0
47
Qarahmadov Adilkhan
23
0
0
0
0
0
0
80
Rzayev Tural
31
2
47
0
0
0
0
99
Samadov Ali
27
10
670
0
0
4
0
70
Suleymanov Nicat
26
9
405
1
0
1
0
8
Tagiyev Elmir
24
5
386
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Braga
23
12
863
2
0
1
0
21
Cafarov Camal
22
8
302
1
0
0
0
28
Mihana Redon
25
4
177
0
0
0
0
19
N'diaye Lassana
24
11
647
1
0
0
0
9
Pachu
28
6
516
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bagirov Azar
43
Bagirov Azar
40
Sukurov Adil
47