Bóng đá, Phần Lan: KaPa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
KaPa
Sân vận động:
Brahenkentta
(Helsinki)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brusiin Otto
24
1
55
0
0
0
0
30
Hautamo Otto
22
11
990
0
0
1
0
1
Piispa Aleksi
18
18
1566
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hietalahti Pekka
19
24
1925
2
0
5
0
23
Huovinen Joel
20
13
515
0
1
0
0
5
Niemelä Otto-Eemeli
20
14
1011
0
0
4
2
6
Nurmi Niko
18
23
1685
4
2
4
0
25
Pasi Topi
28
25
2093
0
0
3
0
13
Pulkkinen Mikael
19
27
2093
1
1
5
0
29
Salmi Joonas
26
1
63
0
0
1
0
22
Sivonen Aaron
19
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Auranen Arttu
25
5
202
0
0
4
1
7
Heikkinen Benjamin
21
23
690
3
1
3
0
31
Jouhi Adam
18
25
1768
1
0
7
0
8
Kuningas Mikko
27
8
644
3
1
1
0
28
Lindberg Pontus
17
3
215
0
0
0
0
17
Lonnqvist Casper
22
11
342
0
1
0
0
10
Tolonen Maximo
23
25
1084
3
1
2
0
18
Valakari Toivo
21
13
483
1
0
4
0
19
Wahlman Aleksi
24
24
1830
5
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haapiainen Willem
22
7
232
1
0
0
0
32
Herronen Samu
17
1
3
0
0
0
0
27
Kallio Elias
21
26
1287
3
1
3
0
2
Kauppila Miika
24
29
2462
3
2
2
0
14
Lika Yllson
19
20
960
5
0
3
0
11
Tammivuori Samuel
24
28
1866
4
8
0
0
9
Turunen Miro
21
24
1429
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lummepuro Lari
?
Okkonen Sami
37
Piispanen Waltteri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hautamo Otto
22
1
90
0
0
0
0
1
Piispa Aleksi
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hietalahti Pekka
19
4
293
0
0
1
0
23
Huovinen Joel
20
2
48
0
0
0
0
5
Niemelä Otto-Eemeli
20
2
69
0
0
0
0
6
Nurmi Niko
18
3
158
0
0
1
0
25
Pasi Topi
28
4
360
0
0
1
0
22
Sivonen Aaron
19
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Auranen Arttu
25
1
29
0
0
0
0
31
Jouhi Adam
18
4
175
0
0
0
0
10
Tolonen Maximo
23
4
300
0
0
0
0
18
Valakari Toivo
21
4
256
0
0
1
0
19
Wahlman Aleksi
24
3
247
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Herronen Samu
17
1
23
0
0
0
0
27
Kallio Elias
21
4
178
0
0
1
0
2
Kauppila Miika
24
3
270
1
0
0
0
14
Lika Yllson
19
3
103
0
0
1
0
11
Tammivuori Samuel
24
3
225
0
0
0
0
9
Turunen Miro
21
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lummepuro Lari
?
Okkonen Sami
37
Piispanen Waltteri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hautamo Otto
22
1
90
0
0
0
0
1
Piispa Aleksi
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hietalahti Pekka
19
2
135
0
0
0
0
23
Huovinen Joel
20
1
46
0
0
0
0
5
Niemelä Otto-Eemeli
20
1
46
0
0
0
0
6
Nurmi Niko
18
2
46
1
0
1
0
25
Pasi Topi
28
1
45
0
0
0
0
13
Pulkkinen Mikael
19
2
135
0
0
0
0
22
Sivonen Aaron
19
2
90
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Auranen Arttu
25
3
83
1
0
0
0
7
Heikkinen Benjamin
21
2
136
0
0
1
0
28
Lindberg Pontus
17
1
46
0
0
0
0
17
Lonnqvist Casper
22
1
32
0
0
0
0
10
Tolonen Maximo
23
2
167
0
0
1
0
18
Valakari Toivo
21
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haapiainen Willem
22
2
46
1
0
0
0
27
Kallio Elias
21
2
91
0
0
0
0
2
Kauppila Miika
24
1
45
0
0
0
0
14
Lika Yllson
19
3
135
1
0
0
0
11
Tammivuori Samuel
24
1
0
1
0
0
0
9
Turunen Miro
21
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lummepuro Lari
?
Okkonen Sami
37
Piispanen Waltteri
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Brusiin Otto
24
1
55
0
0
0
0
30
Hautamo Otto
22
13
1170
0
0
1
0
1
Piispa Aleksi
18
22
1926
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hietalahti Pekka
19
30
2353
2
0
6
0
23
Huovinen Joel
20
16
609
0
1
0
0
5
Niemelä Otto-Eemeli
20
17
1126
0
0
4
2
6
Nurmi Niko
18
28
1889
5
2
6
0
25
Pasi Topi
28
30
2498
0
0
4
0
13
Pulkkinen Mikael
19
29
2228
1
1
5
0
29
Salmi Joonas
26
1
63
0
0
1
0
22
Sivonen Aaron
19
4
105
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Auranen Arttu
25
9
314
1
0
4
1
7
Heikkinen Benjamin
21
25
826
3
1
4
0
31
Jouhi Adam
18
29
1943
1
0
7
0
8
Kuningas Mikko
27
8
644
3
1
1
0
28
Lindberg Pontus
17
4
261
0
0
0
0
17
Lonnqvist Casper
22
12
374
0
1
0
0
10
Tolonen Maximo
23
31
1551
3
1
3
0
18
Valakari Toivo
21
19
919
1
0
5
0
19
Wahlman Aleksi
24
27
2077
5
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Haapiainen Willem
22
9
278
2
0
0
0
32
Herronen Samu
17
2
26
0
0
0
0
27
Kallio Elias
21
32
1556
3
1
4
0
2
Kauppila Miika
24
33
2777
4
2
2
0
14
Lika Yllson
19
26
1198
6
0
4
0
11
Tammivuori Samuel
24
32
2091
5
8
0
0
9
Turunen Miro
21
26
1609
9
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lummepuro Lari
?
Okkonen Sami
37
Piispanen Waltteri
?