Bóng đá: Kano Pillars - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Kano Pillars
Sân vận động:
Sani Abacha Stadium
(Kano)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iddrisu Ibrahim
31
8
720
0
0
0
0
23
Onyia Emeka
36
1
90
0
0
0
0
22
Tambe Charles
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdullahi Ali
?
3
270
0
0
0
0
31
Abiam Nelson
23
6
469
0
0
0
0
20
Jibrin Mustapha
24
1
90
0
0
0
0
3
Rashid Alhassan
26
4
360
0
0
0
0
26
Ugochukwu Gabriel
?
1
46
0
0
0
0
30
Usman Fahad
23
12
1080
0
0
1
0
5
Yakubu Habibu
24
11
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akpesiri Naibe
27
1
31
0
0
0
0
10
Ali Rabiu
44
12
1068
7
0
0
0
32
Ihionu Bright Emmanuel
33
4
208
0
0
0
0
6
Inuwa Ibrahim
?
8
720
0
0
0
0
15
Maidubuji Usman
20
2
71
0
0
0
0
8
Maigoro Yusuf
24
4
291
0
0
1
0
24
Obi
20
3
270
0
0
0
0
13
Rabiu Mohammed
22
9
804
2
0
1
0
25
Sani Aminu
?
7
630
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adam Abba
?
2
180
0
0
0
0
18
Ali Baba Sudais
24
8
423
0
0
0
0
9
Aminu Abdulmajid
?
3
118
0
0
0
0
29
Lawan Mubarak
20
3
184
0
0
0
0
17
Malam Auwalu Ali
23
8
543
1
0
0
0
7
Musa Ahmed
32
8
720
5
0
0
0
16
Mustapha Salisu
24
2
104
0
0
0
0
11
Mustapha Umar
18
11
650
1
0
1
0
4
Shehu Umar
?
4
340
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdallah Usman
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iddrisu Ibrahim
31
8
720
0
0
0
0
7
Musa Muttaka
?
0
0
0
0
0
0
33
Okeke Abuchi
?
0
0
0
0
0
0
23
Onyia Emeka
36
1
90
0
0
0
0
22
Tambe Charles
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdullahi Ali
?
3
270
0
0
0
0
31
Abiam Nelson
23
6
469
0
0
0
0
32
Anaful Emmanuel
24
0
0
0
0
0
0
19
Bello Zaharaddeen
26
0
0
0
0
0
0
20
Jibrin Mustapha
24
1
90
0
0
0
0
34
Mushinu Attairu
?
0
0
0
0
0
0
27
Nura Ibrahim
22
0
0
0
0
0
0
3
Rashid Alhassan
26
4
360
0
0
0
0
7
Shehu Abdullahi
31
0
0
0
0
0
0
26
Ugochukwu Gabriel
?
1
46
0
0
0
0
30
Usman Fahad
23
12
1080
0
0
1
0
5
Yakubu Habibu
24
11
990
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdullahi Haruna
17
0
0
0
0
0
0
14
Akpesiri Naibe
27
1
31
0
0
0
0
10
Ali Rabiu
44
12
1068
7
0
0
0
38
Aminu Abdulkadir
?
0
0
0
0
0
0
32
Ihionu Bright Emmanuel
33
4
208
0
0
0
0
6
Inuwa Ibrahim
?
8
720
0
0
0
0
15
Maidubuji Usman
20
2
71
0
0
0
0
8
Maigoro Yusuf
24
4
291
0
0
1
0
24
Obi
20
3
270
0
0
0
0
13
Rabiu Mohammed
22
9
804
2
0
1
0
25
Sani Aminu
?
7
630
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdullahi Ibrahim
19
0
0
0
0
0
0
28
Abdullahi Yusuf
18
0
0
0
0
0
0
24
Adam Abba
?
2
180
0
0
0
0
9
Adamu Abdullahi
21
0
0
0
0
0
0
18
Ali Baba Sudais
24
8
423
0
0
0
0
9
Aminu Abdulmajid
?
3
118
0
0
0
0
29
Lawan Mubarak
20
3
184
0
0
0
0
17
Malam Auwalu Ali
23
8
543
1
0
0
0
40
Musa Adamu
17
0
0
0
0
0
0
7
Musa Ahmed
32
8
720
5
0
0
0
16
Mustapha Salisu
24
2
104
0
0
0
0
11
Mustapha Umar
18
11
650
1
0
1
0
4
Shehu Umar
?
4
340
0
0
0
0
36
Usman Muhammad
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdallah Usman
?