Bóng đá, Nam Phi: Kaizer Chiefs trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Kaizer Chiefs
Sân vận động:
FNB Stadium
(Johannesburg)
Sức chứa:
94 736
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
Carling Knockout
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ntwari Fiacre
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cross Bradley
23
5
385
0
0
2
0
14
Dortley Rushwin
22
5
450
0
0
0
0
39
Frosler Reeve
26
5
450
0
1
2
0
84
Inacio Miguel
28
4
360
1
0
3
0
19
Mashiane Happy
26
1
33
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blom Njabulo
24
4
194
0
0
0
0
17
Castillo Edson
30
4
188
0
0
0
0
8
Maart Yusuf
29
5
384
0
0
2
0
13
Mmodi Pule
31
1
17
0
0
0
0
25
Msimango Spiwe Given
27
2
103
0
0
0
0
12
Ngcobo Nkosingiphile
25
1
46
0
0
0
0
21
Saile Christian
24
3
93
0
0
0
0
28
Vilakazi Mfundo
19
5
195
1
0
0
0
37
Zwane Samkelo
22
3
173
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chivaviro Ranga
32
5
358
2
0
1
0
9
Du Preez Ashley
27
5
134
0
0
0
0
36
Duba Wandile
20
5
228
0
1
0
0
42
Shabalala Mduduzi
20
5
388
3
1
1
0
10
Sirino Gaston
33
5
344
1
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nabi Mohamed
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ntwari Fiacre
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cross Bradley
23
2
180
0
0
0
0
24
Ditlhokwe Thatayaone
26
1
35
0
0
0
0
14
Dortley Rushwin
22
2
180
0
0
0
0
39
Frosler Reeve
26
2
136
0
0
0
0
84
Inacio Miguel
28
2
144
0
0
3
1
18
Solomons Dillon
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blom Njabulo
24
1
62
0
0
0
0
17
Castillo Edson
30
1
15
0
1
0
0
8
Maart Yusuf
29
2
118
1
0
0
0
13
Mmodi Pule
31
1
7
0
0
0
0
12
Ngcobo Nkosingiphile
25
2
36
0
0
0
0
28
Vilakazi Mfundo
19
2
57
0
0
0
0
37
Zwane Samkelo
22
2
139
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chivaviro Ranga
32
2
166
1
0
0
0
9
Du Preez Ashley
27
1
15
1
0
0
0
36
Duba Wandile
20
2
133
0
1
2
0
42
Shabalala Mduduzi
20
2
174
0
1
0
0
10
Sirino Gaston
33
2
132
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nabi Mohamed
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bvuma Bruce
29
0
0
0
0
0
0
32
Khune Itumeleng
37
0
0
0
0
0
0
30
Ntwari Fiacre
25
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Cross Bradley
23
7
565
0
0
2
0
24
Ditlhokwe Thatayaone
26
1
35
0
0
0
0
14
Dortley Rushwin
22
7
630
0
0
0
0
39
Frosler Reeve
26
7
586
0
1
2
0
84
Inacio Miguel
28
6
504
1
0
6
1
4
Kwinika Zitha
30
0
0
0
0
0
0
19
Mashiane Happy
26
1
33
0
0
1
0
35
McCarthy Aden
20
0
0
0
0
0
0
18
Solomons Dillon
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blom Njabulo
24
5
256
0
0
0
0
17
Castillo Edson
30
5
203
0
1
0
0
8
Maart Yusuf
29
7
502
1
0
2
0
3
Mdantsane Mduduzi
29
0
0
0
0
0
0
13
Mmodi Pule
31
2
24
0
0
0
0
25
Msimango Spiwe Given
27
2
103
0
0
0
0
5
Mthethwa Sibongiseni
30
0
0
0
0
0
0
12
Ngcobo Nkosingiphile
25
3
82
0
0
0
0
21
Saile Christian
24
3
93
0
0
0
0
28
Vilakazi Mfundo
19
7
252
1
0
0
0
37
Zwane Samkelo
22
5
312
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chivaviro Ranga
32
7
524
3
0
1
0
9
Du Preez Ashley
27
6
149
1
0
0
0
36
Duba Wandile
20
7
361
0
2
2
0
42
Shabalala Mduduzi
20
7
562
3
2
1
0
10
Sirino Gaston
33
7
476
2
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nabi Mohamed
59