Bóng đá, Kazakhstan: Kaisar Kyzylorda 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Kaisar Kyzylorda 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Salaydin Nurimzhan
29
7
630
0
0
0
0
1
Sarsenov Nurmat
21
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akbergen Rinat
19
14
654
0
0
1
0
85
Azatov Arsen
21
10
668
0
0
0
0
5
Kenesbek Adilet
28
1
90
0
0
0
0
2
Murzagaliev Temirlan
18
22
1464
3
0
5
1
98
Myktybaev Sultan
?
4
42
0
0
0
0
50
Nurseitov Tair
24
5
344
1
0
0
0
89
Serik Azat
?
2
50
0
0
0
0
22
Serikbaev Azamat
22
24
1932
0
0
3
1
69
Seytzhan Nurbek
21
14
669
0
0
4
0
27
Suleymen Alibek
23
13
582
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Abdreshov Arsen
24
11
313
0
0
0
0
96
Abyzbay Duman
18
1
21
0
0
0
0
32
Abzhami Maksat
18
24
1846
0
0
3
0
14
Amirbek Nurdaulet
22
28
2379
10
0
4
0
23
Baurzhan Magzhan
22
28
2441
2
0
4
1
16
Duysenbaev Ruslan
31
24
1424
0
0
3
2
8
Kurmanbekuly Bekzat
24
25
2207
1
0
14
0
26
Maratuly Medet
22
22
611
1
0
1
0
38
Sabit Mirammadin
22
13
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altynbekov Elzhas
31
1
90
0
0
1
0
99
Aymanov Marlen
25
15
1075
0
0
3
0
28
Baktybay Sayat
21
24
1519
1
0
3
1
37
Kulmaganbetov Ayan
24
20
1362
1
0
0
0
29
Makhan Orken
26
4
292
1
0
3
1
33
Rustemuly Dinmuhammed
18
23
1304
2
0
3
0
31
Sabirdin Rasul
18
17
533
0
0
1
0
79
Torekul Ersultan
25
4
298
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abilkasym Farkhad
20
0
0
0
0
0
0
34
Salaydin Nurimzhan
29
7
630
0
0
0
0
1
Sarsenov Nurmat
21
21
1890
0
0
1
0
70
Zhaksylykuly Beksultan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akbergen Rinat
19
14
654
0
0
1
0
85
Azatov Arsen
21
10
668
0
0
0
0
5
Kenesbek Adilet
28
1
90
0
0
0
0
2
Murzagaliev Temirlan
18
22
1464
3
0
5
1
98
Myktybaev Sultan
?
4
42
0
0
0
0
50
Nurseitov Tair
24
5
344
1
0
0
0
89
Serik Azat
?
2
50
0
0
0
0
22
Serikbaev Azamat
22
24
1932
0
0
3
1
69
Seytzhan Nurbek
21
14
669
0
0
4
0
27
Suleymen Alibek
23
13
582
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Abdreshov Arsen
24
11
313
0
0
0
0
96
Abyzbay Duman
18
1
21
0
0
0
0
32
Abzhami Maksat
18
24
1846
0
0
3
0
60
Akkozy Asylzhan
19
0
0
0
0
0
0
14
Amirbek Nurdaulet
22
28
2379
10
0
4
0
23
Baurzhan Magzhan
22
28
2441
2
0
4
1
16
Duysenbaev Ruslan
31
24
1424
0
0
3
2
8
Kurmanbekuly Bekzat
24
25
2207
1
0
14
0
26
Maratuly Medet
22
22
611
1
0
1
0
38
Sabit Mirammadin
22
13
224
0
0
0
0
97
Zhetpisbay Maksat
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altynbekov Elzhas
31
1
90
0
0
1
0
99
Aymanov Marlen
25
15
1075
0
0
3
0
28
Baktybay Sayat
21
24
1519
1
0
3
1
37
Kulmaganbetov Ayan
24
20
1362
1
0
0
0
29
Makhan Orken
26
4
292
1
0
3
1
33
Rustemuly Dinmuhammed
18
23
1304
2
0
3
0
31
Sabirdin Rasul
18
17
533
0
0
1
0
79
Torekul Ersultan
25
4
298
0
0
2
0