Bóng đá, Kazakhstan: Kaisar Kyzylorda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Kaisar Kyzylorda
Sân vận động:
Gani Muratbayev
(Kyzylorda)
Sức chứa:
6 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Sicaci Stefan
36
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kalmuratov Kuanysh
28
23
2030
0
0
6
0
5
Kenesbek Adilet
28
19
1514
0
0
6
0
25
Kobuladze Giorgi
27
13
729
0
0
2
0
10
Narzildaev Duman
31
19
1474
1
0
9
1
50
Nurseitov Tair
24
1
28
0
0
0
0
44
Pajovic Jovan
28
20
1711
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borodin Dmitri
25
20
1492
1
0
5
0
20
Milojko Goran
30
19
1664
2
0
7
1
18
Pryndeta Vitalij
31
21
1396
1
0
3
0
13
Sakhalbaev Ruslan
40
5
346
0
0
0
0
77
Sovpel Vasiliy
25
21
1330
4
0
1
0
3
Tolegenov Abylaykhan
32
5
255
0
0
1
0
6
Yudenkov Ruslan
37
23
2045
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altynbekov Elzhas
31
13
520
0
0
1
0
99
Aymanov Marlen
25
1
2
0
0
1
0
11
Kameni Junior
23
9
208
1
0
1
0
29
Makhan Orken
26
11
538
0
0
2
0
30
Norbekov Shokhnazar
30
23
725
1
0
4
0
79
Torekul Ersultan
25
9
230
0
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
27
23
1573
7
0
4
0
73
Zhalmukan Didar
28
12
616
0
0
1
0
12
Zhangylyshbay Tokhtar
31
15
277
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Sicaci Stefan
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kalmuratov Kuanysh
28
1
27
0
0
0
0
5
Kenesbek Adilet
28
1
90
0
0
1
0
25
Kobuladze Giorgi
27
1
64
0
0
1
0
10
Narzildaev Duman
31
1
90
0
0
0
0
44
Pajovic Jovan
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borodin Dmitri
25
1
76
0
0
0
0
20
Milojko Goran
30
1
15
0
0
0
0
18
Pryndeta Vitalij
31
1
90
0
0
0
0
77
Sovpel Vasiliy
25
1
15
0
0
0
0
6
Yudenkov Ruslan
37
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Norbekov Shokhnazar
30
1
64
0
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
27
1
27
0
0
0
0
12
Zhangylyshbay Tokhtar
31
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Hayrapetyan Aram
38
2
136
0
0
0
0
34
Salaydin Nurimzhan
29
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kalmuratov Kuanysh
28
2
116
0
0
1
0
5
Kenesbek Adilet
28
2
139
0
0
1
0
25
Kobuladze Giorgi
27
3
263
0
0
1
0
2
Murzagaliev Temirlan
18
1
45
0
0
0
0
10
Narzildaev Duman
31
2
180
1
0
0
0
22
Serikbaev Azamat
22
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borodin Dmitri
25
2
180
0
0
0
0
18
Pryndeta Vitalij
31
2
136
0
0
0
0
13
Sakhalbaev Ruslan
40
3
270
0
0
1
0
77
Sovpel Vasiliy
25
2
59
0
0
0
0
3
Tolegenov Abylaykhan
32
3
270
0
0
1
0
6
Yudenkov Ruslan
37
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altynbekov Elzhas
31
2
72
0
0
0
0
99
Aymanov Marlen
25
2
43
0
0
0
0
29
Makhan Orken
26
1
8
0
0
0
0
30
Norbekov Shokhnazar
30
2
112
0
0
0
0
79
Torekul Ersultan
25
3
143
1
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
27
2
44
0
0
0
0
73
Zhalmukan Didar
28
3
228
1
0
1
0
12
Zhangylyshbay Tokhtar
31
3
176
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Hayrapetyan Aram
38
2
136
0
0
0
0
34
Salaydin Nurimzhan
29
2
135
0
0
0
0
88
Sicaci Stefan
36
25
2250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kalmuratov Kuanysh
28
26
2173
0
0
7
0
5
Kenesbek Adilet
28
22
1743
0
0
8
0
25
Kobuladze Giorgi
27
17
1056
0
0
4
0
2
Murzagaliev Temirlan
18
1
45
0
0
0
0
10
Narzildaev Duman
31
22
1744
2
0
9
1
50
Nurseitov Tair
24
1
28
0
0
0
0
44
Pajovic Jovan
28
21
1801
0
0
4
1
15
Satyshev Askar
21
0
0
0
0
0
0
22
Serikbaev Azamat
22
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borodin Dmitri
25
23
1748
1
0
5
0
20
Milojko Goran
30
20
1679
2
0
7
1
18
Pryndeta Vitalij
31
24
1622
1
0
3
0
13
Sakhalbaev Ruslan
40
8
616
0
0
1
0
77
Sovpel Vasiliy
25
24
1404
4
0
1
0
3
Tolegenov Abylaykhan
32
8
525
0
0
2
0
6
Yudenkov Ruslan
37
25
2225
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altynbekov Elzhas
31
15
592
0
0
1
0
99
Aymanov Marlen
25
3
45
0
0
1
0
11
Kameni Junior
23
9
208
1
0
1
0
29
Makhan Orken
26
12
546
0
0
2
0
30
Norbekov Shokhnazar
30
26
901
1
0
4
0
79
Torekul Ersultan
25
12
373
1
0
0
0
19
Zhaksylykov Aybar
27
26
1644
7
0
4
0
73
Zhalmukan Didar
28
15
844
1
0
2
0
12
Zhangylyshbay Tokhtar
31
19
517
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kumykov Viktor
61