Bóng đá, Kazakhstan: Kairat Almaty U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Kairat Almaty U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Kalmurza Sherkhan
17
1
74
0
0
0
0
49
Mendygaliev Ildar
18
3
195
0
0
1
1
73
Reimov Dias
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Bazarbaev Amirbek
17
4
275
1
0
0
1
94
Bizhan Askar
19
3
262
0
0
1
0
93
Israilov Alikhan
18
3
257
1
0
1
0
42
Kalikulov Akezhan
16
1
17
0
0
0
0
83
Makhametzhan Karim
17
1
46
0
0
0
0
74
Moldakhmet Elzhan
18
3
78
0
0
1
0
67
Nurgaliev Adlan
17
1
9
0
0
0
0
78
Saidov Elkhan
18
3
220
0
0
2
1
59
Tashpulatov Daniyar
17
4
150
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Abdrakhmanov Abulkhaiyr
18
4
308
0
0
2
0
96
Baybek Olzhas
19
3
248
1
0
0
1
57
Duysenbek Shyngys
18
3
270
0
0
2
0
46
Tolepbergen Anuar
18
1
4
0
0
0
0
87
Tuyakbaev Azamat
17
4
267
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Bagdat Ramazan
18
4
249
1
0
0
0
81
Bekbolat Ismail
16
2
31
0
0
0
0
75
Nurbekuly Alibek
18
1
4
0
0
0
0
76
Satpaev Dastan
16
4
328
1
1
0
0
91
Sautov Arup
18
4
128
1
0
0
0
79
Valgushev Gleb
18
4
236
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arutyunyan Zhora
32
Morunov Kirill
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Aitov Efim
19
0
0
0
0
0
0
82
Kalmurza Sherkhan
17
1
74
0
0
0
0
49
Mendygaliev Ildar
18
3
195
0
0
1
1
73
Reimov Dias
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Bazarbaev Amirbek
17
4
275
1
0
0
1
94
Bizhan Askar
19
3
262
0
0
1
0
93
Israilov Alikhan
18
3
257
1
0
1
0
42
Kalikulov Akezhan
16
1
17
0
0
0
0
45
Kenesbekov Raimbek
16
0
0
0
0
0
0
83
Makhametzhan Karim
17
1
46
0
0
0
0
74
Moldakhmet Elzhan
18
3
78
0
0
1
0
67
Nurgaliev Adlan
17
1
9
0
0
0
0
78
Saidov Elkhan
18
3
220
0
0
2
1
59
Tashpulatov Daniyar
17
4
150
0
0
0
0
54
Turdybaev Nurken
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Abdrakhmanov Abulkhaiyr
18
4
308
0
0
2
0
96
Baybek Olzhas
19
3
248
1
0
0
1
57
Duysenbek Shyngys
18
3
270
0
0
2
0
68
Ismagulov Tore
16
0
0
0
0
0
0
65
Petrik Yevgeniy
16
0
0
0
0
0
0
46
Tolepbergen Anuar
18
1
4
0
0
0
0
87
Tuyakbaev Azamat
17
4
267
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Bagdat Ramazan
18
4
249
1
0
0
0
81
Bekbolat Ismail
16
2
31
0
0
0
0
98
Birkurmanov Mansur
17
0
0
0
0
0
0
75
Nurbekuly Alibek
18
1
4
0
0
0
0
76
Satpaev Dastan
16
4
328
1
1
0
0
91
Sautov Arup
18
4
128
1
0
0
0
79
Valgushev Gleb
18
4
236
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arutyunyan Zhora
32
Morunov Kirill
?