Bóng đá, Kazakhstan: Kairat Almaty 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Kairat Almaty 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Aitov Efim
19
5
450
0
0
0
0
82
Kalmurza Sherkhan
17
2
116
0
0
0
0
49
Mendygaliev Ildar
18
15
1325
0
0
0
0
73
Reimov Dias
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Akhmedov Aslan
20
24
1492
3
0
7
1
29
Askarov Sultan
20
18
1620
3
0
9
0
84
Bazarbaev Amirbek
17
6
456
0
0
0
0
94
Bizhan Askar
19
15
1004
0
0
1
0
93
Israilov Alikhan
18
12
773
1
0
2
0
71
Karimov Ramazan
19
13
1074
3
0
4
0
83
Makhametzhan Karim
17
6
450
0
0
0
0
74
Moldakhmet Elzhan
18
12
655
0
0
2
0
24
Mrynskiy Alexander
20
14
1094
1
0
1
0
67
Nurgaliev Adlan
17
5
227
0
0
1
0
78
Saidov Elkhan
18
19
1565
0
0
1
0
53
Shen Abdulla
22
3
247
0
0
0
0
25
Shirobokov Alexandr
21
7
523
2
0
4
1
59
Tashpulatov Daniyar
17
8
519
0
0
0
0
54
Turdybaev Nurken
18
12
603
1
0
3
0
63
Zemlyanski Ilya
18
3
199
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Abdrakhmanov Abulkhaiyr
18
21
1455
2
0
2
1
42
Abish Mukhamedali
17
5
80
0
0
0
0
37
Al Khadzh Nazar
20
20
1077
0
0
2
0
96
Baybek Olzhas
19
20
1743
7
0
5
0
21
Buranchiev Arsen
23
2
104
0
0
1
0
57
Duysenbek Shyngys
18
12
509
0
0
0
0
26
Omatay Miras
20
7
473
1
0
2
0
97
Smailbek Sagdi
19
18
979
7
0
3
0
46
Tolepbergen Anuar
18
21
623
3
0
1
0
87
Tuyakbaev Azamat
17
6
303
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Bagdat Ramazan
18
15
899
11
0
0
0
81
Bekbolat Ismail
16
3
153
0
0
1
0
98
Birkurmanov Mansur
17
7
159
2
0
1
0
33
Litosh Artem
19
8
354
4
0
1
0
75
Nurbekuly Alibek
18
20
634
0
0
0
0
91
Popov Saif
20
10
742
5
0
1
0
76
Satpaev Dastan
16
5
236
1
0
2
0
91
Sautov Arup
18
14
519
3
0
4
0
9
Trufanov Yan
20
5
341
3
0
1
0
79
Valgushev Gleb
18
24
1858
10
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Aitov Efim
19
5
450
0
0
0
0
82
Kalmurza Sherkhan
17
2
116
0
0
0
0
49
Mendygaliev Ildar
18
15
1325
0
0
0
0
73
Reimov Dias
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Akhmedov Aslan
20
24
1492
3
0
7
1
29
Askarov Sultan
20
18
1620
3
0
9
0
84
Bazarbaev Amirbek
17
6
456
0
0
0
0
94
Bizhan Askar
19
15
1004
0
0
1
0
93
Israilov Alikhan
18
12
773
1
0
2
0
71
Karimov Ramazan
19
13
1074
3
0
4
0
83
Makhametzhan Karim
17
6
450
0
0
0
0
74
Moldakhmet Elzhan
18
12
655
0
0
2
0
24
Mrynskiy Alexander
20
14
1094
1
0
1
0
67
Nurgaliev Adlan
17
5
227
0
0
1
0
78
Saidov Elkhan
18
19
1565
0
0
1
0
53
Shen Abdulla
22
3
247
0
0
0
0
25
Shirobokov Alexandr
21
7
523
2
0
4
1
59
Tashpulatov Daniyar
17
8
519
0
0
0
0
54
Turdybaev Nurken
18
12
603
1
0
3
0
63
Zemlyanski Ilya
18
3
199
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
86
Abdrakhmanov Abulkhaiyr
18
21
1455
2
0
2
1
42
Abish Mukhamedali
17
5
80
0
0
0
0
37
Al Khadzh Nazar
20
20
1077
0
0
2
0
96
Baybek Olzhas
19
20
1743
7
0
5
0
21
Buranchiev Arsen
23
2
104
0
0
1
0
57
Duysenbek Shyngys
18
12
509
0
0
0
0
39
Kushkumbayev Dias
21
0
0
0
0
0
0
26
Omatay Miras
20
7
473
1
0
2
0
97
Smailbek Sagdi
19
18
979
7
0
3
0
46
Tolepbergen Anuar
18
21
623
3
0
1
0
87
Tuyakbaev Azamat
17
6
303
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Bagdat Ramazan
18
15
899
11
0
0
0
81
Bekbolat Ismail
16
3
153
0
0
1
0
98
Birkurmanov Mansur
17
7
159
2
0
1
0
33
Litosh Artem
19
8
354
4
0
1
0
75
Nurbekuly Alibek
18
20
634
0
0
0
0
91
Popov Saif
20
10
742
5
0
1
0
76
Satpaev Dastan
16
5
236
1
0
2
0
91
Sautov Arup
18
14
519
3
0
4
0
9
Trufanov Yan
20
5
341
3
0
1
0
79
Valgushev Gleb
18
24
1858
10
0
0
0