Bóng đá, Nhật Bản: Kagoshima Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Kagoshima Utd
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J2 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izumori Ryota
25
35
3084
0
0
2
1
31
Ono Cholhwan
31
4
335
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hirose Kenta
32
9
619
0
0
2
0
5
Ibayashi Akira
34
25
1445
2
0
2
0
23
Okamoto Shosei
24
31
2479
0
0
4
0
28
Tone Issei
28
28
2350
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chibu Kazuki
29
7
103
0
1
1
0
20
Endo Masayoshi
25
20
1154
2
2
0
0
8
Fujimura Keita
31
35
2782
0
4
5
0
11
Goryo Junki
34
16
834
0
0
0
0
17
Hoshi Kota
32
18
882
1
1
1
0
15
Ihori Kazuaki
23
2
18
0
0
0
0
19
Inaba Shuto
31
8
569
0
0
1
0
30
Kimura Yuji
37
3
106
0
0
0
0
24
Nagai Sota
25
3
70
0
0
0
0
35
Nakahara Shuto
34
11
598
0
0
1
1
14
Nodake Hiroya
23
31
2276
2
1
3
0
21
Tanaka Wataru
24
33
2198
1
1
4
1
3
Toyama Ryo
30
28
2030
0
2
4
1
6
Watanabe Eisuke
25
20
1511
0
0
3
0
27
Yamaguchi Takumi
24
33
2380
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arita Koki
33
20
311
3
0
0
0
38
Arita Ryo
25
14
1031
1
1
2
0
10
Fujimoto Noriaki
35
29
1373
5
1
2
0
18
Fukuda Mikuto
24
24
1358
3
1
0
0
25
Hanato Jin
34
3
118
0
0
0
0
16
Kawano Ryosuke
29
7
289
0
0
0
0
92
Nduka Charles
26
22
1043
2
0
2
0
32
Numata Takaya
25
10
507
0
0
0
0
34
Suzuki Shota
31
35
2224
4
7
3
0
46
Take Seiya
20
12
368
1
0
0
0
36
Yonezawa Rei
28
9
712
2
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asano Tetsuya
57
Oshima Yasuaki
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izumori Ryota
25
1
90
0
0
0
0
31
Ono Cholhwan
31
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hirose Kenta
32
2
180
0
0
0
0
5
Ibayashi Akira
34
1
46
0
0
0
0
23
Okamoto Shosei
24
1
46
0
0
0
0
28
Tone Issei
28
2
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chibu Kazuki
29
2
180
0
0
1
0
20
Endo Masayoshi
25
1
59
0
0
0
0
17
Hoshi Kota
32
2
180
0
0
2
0
15
Ihori Kazuaki
23
2
117
0
0
1
0
30
Kimura Yuji
37
1
68
0
0
0
0
35
Nakahara Shuto
34
1
82
0
0
1
0
3
Toyama Ryo
30
1
90
0
0
0
0
27
Yamaguchi Takumi
24
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arita Koki
33
2
139
0
0
0
0
10
Fujimoto Noriaki
35
1
46
0
0
0
0
18
Fukuda Mikuto
24
2
106
0
0
0
0
92
Nduka Charles
26
1
16
0
0
0
0
34
Suzuki Shota
31
1
45
1
0
0
0
46
Take Seiya
20
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asano Tetsuya
57
Oshima Yasuaki
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ono Cholhwan
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hirose Kenta
32
1
45
0
0
0
0
5
Ibayashi Akira
34
1
46
0
0
0
0
28
Tone Issei
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chibu Kazuki
29
1
90
0
0
1
0
20
Endo Masayoshi
25
1
11
0
0
0
0
11
Goryo Junki
34
1
46
0
0
0
0
17
Hoshi Kota
32
1
63
0
0
0
0
35
Nakahara Shuto
34
1
90
0
0
0
0
14
Nodake Hiroya
23
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arita Koki
33
1
90
0
0
0
0
25
Hanato Jin
34
1
80
0
0
0
0
36
Yonezawa Rei
28
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asano Tetsuya
57
Oshima Yasuaki
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Izumori Ryota
25
36
3174
0
0
2
1
13
Matsuyama Kenta
26
0
0
0
0
0
0
31
Ono Cholhwan
31
6
515
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hirose Kenta
32
12
844
0
0
2
0
5
Ibayashi Akira
34
27
1537
2
0
2
0
23
Okamoto Shosei
24
32
2525
0
0
4
0
28
Tone Issei
28
31
2530
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chibu Kazuki
29
10
373
0
1
3
0
20
Endo Masayoshi
25
22
1224
2
2
0
0
8
Fujimura Keita
31
35
2782
0
4
5
0
11
Goryo Junki
34
17
880
0
0
0
0
17
Hoshi Kota
32
21
1125
1
1
3
0
15
Ihori Kazuaki
23
4
135
0
0
1
0
19
Inaba Shuto
31
8
569
0
0
1
0
30
Kimura Yuji
37
4
174
0
0
0
0
24
Nagai Sota
25
3
70
0
0
0
0
35
Nakahara Shuto
34
13
770
0
0
2
1
14
Nodake Hiroya
23
32
2304
2
1
3
0
21
Tanaka Wataru
24
33
2198
1
1
4
1
3
Toyama Ryo
30
29
2120
0
2
4
1
6
Watanabe Eisuke
25
20
1511
0
0
3
0
27
Yamaguchi Takumi
24
34
2403
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arita Koki
33
23
540
3
0
0
0
38
Arita Ryo
25
14
1031
1
1
2
0
10
Fujimoto Noriaki
35
30
1419
5
1
2
0
18
Fukuda Mikuto
24
26
1464
3
1
0
0
25
Hanato Jin
34
4
198
0
0
0
0
16
Kawano Ryosuke
29
7
289
0
0
0
0
92
Nduka Charles
26
23
1059
2
0
2
0
32
Numata Takaya
25
10
507
0
0
0
0
34
Suzuki Shota
31
36
2269
5
7
3
0
46
Take Seiya
20
13
395
1
0
0
0
36
Yonezawa Rei
28
10
757
2
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asano Tetsuya
57
Oshima Yasuaki
43