Bóng đá, Burkina Faso: Kadiogo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Kadiogo
Sân vận động:
Stade Municipal
(Ouagadougou)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bamouni Francois
?
1
90
0
0
0
0
1
Fofana Abdoul
?
2
180
0
0
0
0
30
Đào Bema
?
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barro Sande
?
4
343
0
0
1
1
31
Bayo Kader
?
1
90
0
0
0
0
5
Congo Mohamed
21
7
630
0
0
3
0
4
Dianda Bako
?
5
450
0
0
0
0
7
Konate Faycal
?
9
768
2
0
3
0
2
Ouedraogo Daniel
26
7
547
0
0
0
0
23
Tapsoba Souleymane
33
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonkoungou Hamed
?
6
495
0
0
0
0
34
Compaore Cheick
?
1
90
0
0
0
0
28
Dahani Nagou
?
4
145
0
0
1
1
25
Damba Wiliam
?
1
90
0
0
0
0
18
Diallo Amadou
19
4
109
0
0
0
0
10
Kante Alain
?
6
508
4
0
0
0
19
Leama Alexis
?
8
576
0
0
1
0
8
Liego Clement Wendkouni
?
5
340
0
0
1
0
37
Ouattara Zan
?
1
18
0
0
0
0
14
Pakotogo Ali
?
6
364
0
1
0
0
27
Pouabizan Bougasse
18
3
84
0
0
0
0
22
Sanou Abdoulaye
?
5
141
0
0
0
0
17
Zidnaba Arsene
?
8
458
0
0
0
0
6
Zongo Abdoul Rachid
?
3
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barro Ben Aboubacar
?
4
108
0
0
1
0
12
Birba Mohamed
?
9
810
0
0
1
0
29
Konate Faical Papou
?
2
90
3
0
0
0
9
Salam Abdoul
29
5
208
0
0
0
0
11
Sedogo Halipha
?
4
151
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sampo Amadou
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bamouni Francois
?
1
90
0
0
0
0
1
Fofana Abdoul
?
2
180
0
0
0
0
30
Đào Bema
?
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barro Sande
?
4
343
0
0
1
1
31
Bayo Kader
?
1
90
0
0
0
0
5
Congo Mohamed
21
7
630
0
0
3
0
4
Dianda Bako
?
5
450
0
0
0
0
24
Hien Narcisse
?
0
0
0
0
0
0
7
Konate Faycal
?
9
768
2
0
3
0
2
Ouedraogo Daniel
26
7
547
0
0
0
0
23
Tapsoba Souleymane
33
4
360
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bonkoungou Hamed
?
6
495
0
0
0
0
34
Compaore Cheick
?
1
90
0
0
0
0
35
Congo Achille
?
0
0
0
0
0
0
28
Dahani Nagou
?
4
145
0
0
1
1
25
Damba Wiliam
?
1
90
0
0
0
0
18
Diallo Amadou
19
4
109
0
0
0
0
10
Kante Alain
?
6
508
4
0
0
0
13
Konate Abdoul
?
0
0
0
0
0
0
19
Leama Alexis
?
8
576
0
0
1
0
8
Liego Clement Wendkouni
?
5
340
0
0
1
0
37
Ouattara Zan
?
1
18
0
0
0
0
14
Pakotogo Ali
?
6
364
0
1
0
0
27
Pouabizan Bougasse
18
3
84
0
0
0
0
22
Sanou Abdoulaye
?
5
141
0
0
0
0
15
Savadogo Razack
?
0
0
0
0
0
0
17
Zidnaba Arsene
?
8
458
0
0
0
0
6
Zongo Abdoul Rachid
?
3
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barro Ben Aboubacar
?
4
108
0
0
1
0
12
Birba Mohamed
?
9
810
0
0
1
0
29
Konate Faical Papou
?
2
90
3
0
0
0
9
Salam Abdoul
29
5
208
0
0
0
0
11
Sedogo Halipha
?
4
151
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sampo Amadou
?