Bóng đá, Iceland: KA Akureyri trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
KA Akureyri
Sân vận động:
Akureyrarvöllur
(Akureyri)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Audunsson Steinthor
34
24
2160
0
0
0
0
99
Ingolfsson Johann
17
1
1
0
0
0
0
12
Jajalo Kristijan
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arnason Ivar
28
25
2187
1
2
9
0
2
Baldvinsson Birgir
23
9
799
0
1
5
0
6
Bulatovic Darko
35
10
782
0
0
1
0
28
Gudmundsson Hans Viktor
28
25
2215
0
2
4
0
17
Kristinsson Snorri
?
2
19
0
0
0
0
4
Rodri
35
22
1845
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adalsteinsson Bjarni
25
25
2094
3
3
6
0
29
Arnason Jakob
27
14
583
0
0
4
0
80
Davidsson Dagbjartur
18
4
96
0
0
0
0
3
Gautason Kari
20
23
1180
0
0
5
0
7
Hafsteinsson Daniel
25
25
2024
5
4
8
0
30
Hauksson Sveinn
23
15
1330
4
1
2
0
44
Saevarsson Valdimar
18
9
179
0
0
0
0
14
Stefansson Fannar Andri
33
13
622
0
0
1
0
10
Steingrimsson Hallgrimur
34
22
1741
8
3
2
0
22
Steingrimsson Hrannar Bjorn
32
22
1747
1
1
2
0
21
Thordarson Mikael
17
3
76
1
0
0
0
30
Valsson Dagur Ingi
25
8
394
2
1
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adalsteinsson Elfar
34
13
383
3
0
3
0
23
Kjartansson Vidar Orn
34
22
1069
6
1
1
0
11
Sigurgeirsson Asgeir
27
27
1594
8
4
4
0
8
Willard Harley
27
23
885
0
6
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonasson Hallgrimur
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Audunsson Steinthor
34
3
225
0
0
0
0
12
Jajalo Kristijan
31
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arnason Ivar
28
4
360
0
0
2
0
2
Baldvinsson Birgir
23
1
65
0
0
1
0
28
Gudmundsson Hans Viktor
28
5
450
0
0
1
0
4
Rodri
35
4
351
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adalsteinsson Bjarni
25
4
351
0
0
0
0
29
Arnason Jakob
27
1
17
0
0
0
0
3
Gautason Kari
20
2
65
0
0
0
0
7
Hafsteinsson Daniel
25
4
359
2
0
4
0
30
Hauksson Sveinn
23
5
382
2
0
1
0
44
Saevarsson Valdimar
18
5
152
0
0
0
0
14
Stefansson Fannar Andri
33
5
197
0
0
1
0
10
Steingrimsson Hallgrimur
34
1
90
2
0
1
0
22
Steingrimsson Hrannar Bjorn
32
3
267
0
0
1
0
21
Thordarson Mikael
17
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adalsteinsson Elfar
34
4
294
0
0
2
0
11
Sigurgeirsson Asgeir
27
5
389
4
0
0
0
8
Willard Harley
27
2
149
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonasson Hallgrimur
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Audunsson Steinthor
34
4
390
0
0
0
0
12
Jajalo Kristijan
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arnason Ivar
28
5
450
0
0
1
0
2
Baldvinsson Birgir
23
2
167
0
0
2
0
6
Bulatovic Darko
35
1
90
0
0
0
0
28
Gudmundsson Hans Viktor
28
5
480
1
0
2
0
17
Kristinsson Snorri
?
1
1
0
0
0
0
4
Rodri
35
5
435
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adalsteinsson Bjarni
25
4
385
3
0
3
0
29
Arnason Jakob
27
2
170
1
0
1
0
3
Gautason Kari
20
5
242
0
0
2
0
7
Hafsteinsson Daniel
25
4
389
2
0
3
0
30
Hauksson Sveinn
23
4
338
0
0
0
0
44
Saevarsson Valdimar
18
3
66
0
0
0
0
14
Stefansson Fannar Andri
33
3
236
0
0
2
0
10
Steingrimsson Hallgrimur
34
4
344
2
0
2
0
22
Steingrimsson Hrannar Bjorn
32
3
166
0
0
0
0
21
Thordarson Mikael
17
1
1
0
0
0
0
30
Valsson Dagur Ingi
25
1
1
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adalsteinsson Elfar
34
3
101
0
0
0
0
23
Kjartansson Vidar Orn
34
3
180
0
0
0
0
11
Sigurgeirsson Asgeir
27
3
158
0
0
0
0
8
Willard Harley
27
4
156
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonasson Hallgrimur
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Audunsson Steinthor
34
31
2775
0
0
0
0
99
Ingolfsson Johann
17
1
1
0
0
0
0
12
Jajalo Kristijan
31
7
586
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arnason Ivar
28
34
2997
1
2
12
0
2
Baldvinsson Birgir
23
12
1031
0
1
8
0
6
Bulatovic Darko
35
11
872
0
0
1
0
28
Gudmundsson Hans Viktor
28
35
3145
1
2
7
0
17
Kristinsson Snorri
?
3
20
0
0
0
0
4
Rodri
35
31
2631
3
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adalsteinsson Bjarni
25
33
2830
6
3
9
0
29
Arnason Jakob
27
17
770
1
0
5
0
80
Davidsson Dagbjartur
18
4
96
0
0
0
0
3
Gautason Kari
20
30
1487
0
0
7
0
7
Hafsteinsson Daniel
25
33
2772
9
4
15
0
30
Hauksson Sveinn
23
24
2050
6
1
3
0
44
Saevarsson Valdimar
18
17
397
0
0
0
0
14
Stefansson Fannar Andri
33
21
1055
0
0
4
0
10
Steingrimsson Hallgrimur
34
27
2175
12
3
5
0
22
Steingrimsson Hrannar Bjorn
32
28
2180
1
1
3
0
21
Thordarson Mikael
17
5
82
1
0
0
0
30
Valsson Dagur Ingi
25
9
395
3
1
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adalsteinsson Elfar
34
20
778
3
0
5
0
23
Kjartansson Vidar Orn
34
25
1249
6
1
1
0
11
Sigurgeirsson Asgeir
27
35
2141
12
4
4
0
8
Willard Harley
27
29
1190
1
6
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jonasson Hallgrimur
38