Bóng đá, Phần Lan: JyPK Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
JyPK Nữ
Sân vận động:
Viitaniemi TN
Sức chứa:
200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kansallinen Liiga Nữ
Suomen Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Karjalainen Meeri
21
3
270
0
0
0
0
26
Leivonen Nanna
20
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Autti Pauliina
?
12
215
0
0
1
0
79
Haikala Venla
?
2
87
0
0
0
0
37
Halttunen Anida
?
10
167
0
0
2
0
24
Husu Nelli
20
21
1727
1
1
2
0
7
Mononen Aada
?
15
1179
0
0
1
0
38
Paakkari Oona
?
1
2
0
0
0
0
15
Salmijarvi Outi
23
21
1850
0
0
0
0
14
Tenno Nea
?
14
710
1
1
2
0
23
Torpo Leena
?
21
1664
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Forsten Alma
23
22
1917
4
0
3
0
11
Hakans Noella
?
3
43
0
0
0
0
18
Niskanen Katariina
21
16
934
0
0
1
0
21
Ollitervo Iines
?
7
177
0
0
0
0
19
Paakkari Eevi
18
23
2070
1
1
2
0
3
Salo Saskia
?
20
1543
0
0
1
0
78
Seppala Elina
26
6
418
0
1
0
0
93
Varjoranta Aino
?
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Auvinen Ilona
?
12
457
1
1
1
0
47
Kunttu Hilma
?
1
6
0
0
0
0
6
Meronen Maija
?
18
1040
0
1
2
0
10
Pitko Neelia
?
23
1711
1
2
0
0
9
Puolakka Lotta
?
23
1917
6
0
0
0
20
Wusu Anike
17
12
616
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Leivonen Nanna
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Autti Pauliina
?
1
7
0
0
0
0
37
Halttunen Anida
?
1
7
0
0
0
0
24
Husu Nelli
20
1
84
0
0
0
0
7
Mononen Aada
?
1
84
0
0
0
0
15
Salmijarvi Outi
23
1
90
0
0
0
0
14
Tenno Nea
?
1
45
0
0
0
0
23
Torpo Leena
?
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Forsten Alma
23
1
90
0
0
0
0
36
Mihari Iiris
?
1
0
1
0
0
0
18
Niskanen Katariina
21
1
46
0
0
0
0
21
Ollitervo Iines
?
2
65
1
0
0
0
19
Paakkari Eevi
18
2
90
1
0
0
0
3
Salo Saskia
?
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Auvinen Ilona
?
1
26
0
0
0
0
6
Meronen Maija
?
1
45
0
0
0
0
9
Puolakka Lotta
?
2
90
2
0
0
0
20
Wusu Anike
17
1
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Karjalainen Meeri
21
3
270
0
0
0
0
26
Leivonen Nanna
20
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Autti Pauliina
?
13
222
0
0
1
0
79
Haikala Venla
?
2
87
0
0
0
0
37
Halttunen Anida
?
11
174
0
0
2
0
24
Husu Nelli
20
22
1811
1
1
2
0
7
Mononen Aada
?
16
1263
0
0
1
0
38
Paakkari Oona
?
1
2
0
0
0
0
15
Salmijarvi Outi
23
22
1940
0
0
0
0
14
Tenno Nea
?
15
755
1
1
2
0
23
Torpo Leena
?
23
1754
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Forsten Alma
23
23
2007
4
0
3
0
11
Hakans Noella
?
3
43
0
0
0
0
36
Mihari Iiris
?
1
0
1
0
0
0
18
Niskanen Katariina
21
17
980
0
0
1
0
21
Ollitervo Iines
?
9
242
1
0
0
0
19
Paakkari Eevi
18
25
2160
2
1
2
0
3
Salo Saskia
?
21
1589
0
0
1
0
78
Seppala Elina
26
6
418
0
1
0
0
93
Varjoranta Aino
?
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Auvinen Ilona
?
13
483
1
1
1
0
47
Kunttu Hilma
?
1
6
0
0
0
0
6
Meronen Maija
?
19
1085
0
1
2
0
10
Pitko Neelia
?
23
1711
1
2
0
0
9
Puolakka Lotta
?
25
2007
8
0
0
0
20
Wusu Anike
17
13
616
3
0
1
0