Bóng đá, Botswana: Jwaneng Galaxy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Botswana
Jwaneng Galaxy
Sân vận động:
Sân vận động Galaxy
(Jwaneng)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Phoko Goitseone
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Fredericks Dynamo
32
1
90
0
0
0
0
27
Leinanyane Thabo
31
5
450
0
0
0
0
12
Mangolo Benson Kitso
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baruti Gilbert
32
2
180
0
0
0
0
30
Kolagano Tlamelo
23
1
90
0
0
0
0
20
Kopelang Tebogo
22
5
450
0
0
0
0
15
Masuku Nqobizitha
31
4
360
0
0
0
0
Mokhachane Neo
28
2
90
1
0
0
0
6
Mpolokang Kutlwelo
28
1
90
0
0
0
0
24
Ramotse Olebogeng
26
3
270
0
0
0
0
37
Rudath Wendell
29
1
90
0
0
0
0
11
Sesinyi Thabang
32
3
270
0
0
0
0
7
Setsile Thero
29
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kebatho Omaatla
31
4
360
0
0
0
0
9
Makgantai Onkabetse
29
3
270
1
0
0
0
8
Moyo Gift
34
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Keatlholetswe Losikalame
?
Ramoreboli Morena
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gaolebale Karabo
27
0
0
0
0
0
0
32
Phoko Goitseone
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Fredericks Dynamo
32
1
90
0
0
0
0
4
Kereedilwe Lesego
31
0
0
0
0
0
0
27
Leinanyane Thabo
31
5
450
0
0
0
0
12
Mangolo Benson Kitso
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baruti Gilbert
32
2
180
0
0
0
0
30
Kolagano Tlamelo
23
1
90
0
0
0
0
20
Kopelang Tebogo
22
5
450
0
0
0
0
15
Masuku Nqobizitha
31
4
360
0
0
0
0
Mokhachane Neo
28
2
90
1
0
0
0
6
Mpolokang Kutlwelo
28
1
90
0
0
0
0
24
Ramotse Olebogeng
26
3
270
0
0
0
0
37
Rudath Wendell
29
1
90
0
0
0
0
11
Sesinyi Thabang
32
3
270
0
0
0
0
7
Setsile Thero
29
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kebatho Omaatla
31
4
360
0
0
0
0
9
Makgantai Onkabetse
29
3
270
1
0
0
0
8
Moyo Gift
34
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Keatlholetswe Losikalame
?
Ramoreboli Morena
?