Bóng đá, Ý: Juventus Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Juventus Nữ
Sân vận động:
Campo Polisportivo Alessandro La Marmora
(Biella)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Capelletti Alessia
26
1
90
0
0
0
0
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
6
540
0
0
0
0
44
Proulx Lysianne
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boattin Lisa
27
3
194
0
0
0
0
25
Calligaris Viola
28
4
360
0
0
0
0
20
Cascarino Estelle
27
8
701
0
3
2
0
34
Gallo Azzurra
18
2
12
0
0
0
0
3
Gama Sara
35
4
225
0
0
1
0
4
Kullberg Emma
33
9
791
0
1
1
0
71
Lenzini Martina
26
5
417
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennison Hanna
22
10
716
1
0
0
0
22
Bergamaschi Valentina
27
8
375
2
0
0
0
21
Caruso Arianna
25
8
566
4
3
0
0
7
Lehmann Alisha
25
10
425
2
1
0
0
24
Pelgander Elsa
18
2
11
0
0
0
0
8
Rosucci Martina
32
5
140
1
0
1
0
6
Schatzer Eva
19
8
562
1
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beccari Chiara
20
9
426
1
2
0
0
11
Bonansea Barbara
33
8
530
1
1
0
0
17
Bragonzi Asia
23
2
23
0
0
0
0
9
Cantore Sofia
25
9
512
4
0
1
0
10
Girelli Cristiana
34
9
675
6
1
0
0
27
Krumbiegel Paulina
24
8
384
3
1
0
0
19
Thomas Lindsey
29
10
690
0
2
0
0
14
Vangsgaard Amalie
27
9
315
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canzi Max
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boattin Lisa
27
2
143
0
0
0
0
25
Calligaris Viola
28
5
417
0
0
1
0
20
Cascarino Estelle
27
5
423
0
0
1
0
3
Gama Sara
35
1
13
0
0
0
0
4
Kullberg Emma
33
5
145
0
0
1
0
71
Lenzini Martina
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennison Hanna
22
5
313
1
0
1
0
22
Bergamaschi Valentina
27
5
359
0
1
0
0
21
Caruso Arianna
25
5
436
0
1
1
0
8
Rosucci Martina
32
3
35
0
0
0
0
6
Schatzer Eva
19
4
196
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beccari Chiara
20
4
288
0
0
0
0
11
Bonansea Barbara
33
5
189
1
0
0
0
9
Cantore Sofia
25
5
349
3
2
0
0
10
Girelli Cristiana
34
4
141
0
0
1
0
27
Krumbiegel Paulina
24
4
247
0
0
1
0
19
Thomas Lindsey
29
4
92
0
0
0
0
14
Vangsgaard Amalie
27
5
379
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canzi Max
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Capelletti Alessia
26
1
90
0
0
0
0
32
Mustafic Emma
18
0
0
0
0
0
0
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
11
990
0
0
0
0
44
Proulx Lysianne
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boattin Lisa
27
5
337
0
0
0
0
25
Calligaris Viola
28
9
777
0
0
1
0
20
Cascarino Estelle
27
13
1124
0
3
3
0
34
Gallo Azzurra
18
2
12
0
0
0
0
3
Gama Sara
35
5
238
0
0
1
0
4
Kullberg Emma
33
14
936
0
1
2
0
71
Lenzini Martina
26
9
777
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennison Hanna
22
15
1029
2
0
1
0
22
Bergamaschi Valentina
27
13
734
2
1
0
0
21
Caruso Arianna
25
13
1002
4
4
1
0
29
Ferraresi Eleonora
17
0
0
0
0
0
0
37
Gallina Arianna
18
0
0
0
0
0
0
7
Lehmann Alisha
25
10
425
2
1
0
0
24
Pelgander Elsa
18
2
11
0
0
0
0
8
Rosucci Martina
32
8
175
1
0
1
0
6
Schatzer Eva
19
12
758
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Beccari Chiara
20
13
714
1
2
0
0
11
Bonansea Barbara
33
13
719
2
1
0
0
17
Bragonzi Asia
23
2
23
0
0
0
0
9
Cantore Sofia
25
14
861
7
2
1
0
10
Girelli Cristiana
34
13
816
6
1
1
0
27
Krumbiegel Paulina
24
12
631
3
1
1
0
19
Thomas Lindsey
29
14
782
0
2
0
0
14
Vangsgaard Amalie
27
14
694
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Canzi Max
58