Bóng đá, Ý: Juve Stabia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Juve Stabia
Sân vận động:
Stadio Romeo Menti
(Castellammare di Stabia)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Super Cup (Serie C)
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Thiam Demba
26
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreoni Cristian
32
6
321
0
0
2
0
13
Baldi Matteo
22
7
155
0
0
3
0
6
Bellich Marco
25
10
853
1
0
2
0
15
Floriani Romano
21
13
1035
0
1
2
0
23
Folino Francesco
22
11
902
1
0
6
1
29
Fortini Niccolo
18
6
396
0
1
1
0
3
Rocchetti Yuri
21
10
522
0
0
0
0
4
Ruggero Marco
24
12
889
0
1
7
0
24
Varnier Marco
26
8
642
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buglio Davide
26
13
1126
0
1
3
0
5
Di Marco Tommaso
21
2
22
0
0
0
0
55
Leone Giuseppe
23
10
645
0
1
1
0
37
Maistro Fabio
26
10
611
2
0
0
0
14
Meli Marco
24
9
129
0
0
2
0
98
Mosti Nicola
26
9
608
0
3
0
0
10
Pierobon Christian
22
8
631
0
2
0
0
7
Zuccon Federico
21
4
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
24
11
807
5
0
1
0
90
Artistico Gabriele
22
11
192
2
0
1
0
27
Candellone Leonardo
27
13
659
0
0
1
0
99
Piovanello Enrico
24
1
6
0
0
0
0
11
Piscopo Kevin
26
11
569
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matosevic Kristjan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bellich Marco
25
1
90
0
0
0
0
15
Floriani Romano
21
1
90
0
0
1
0
3
Rocchetti Yuri
21
1
20
0
0
0
0
4
Ruggero Marco
24
1
7
0
0
0
0
24
Varnier Marco
26
1
84
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buglio Davide
26
1
90
0
0
0
0
5
Di Marco Tommaso
21
1
29
0
0
0
0
55
Leone Giuseppe
23
1
71
0
0
0
0
10
Pierobon Christian
22
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Artistico Gabriele
22
1
90
0
0
1
0
27
Candellone Leonardo
27
1
20
0
0
0
0
11
Piscopo Kevin
26
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Thiam Demba
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreoni Cristian
32
2
135
0
0
0
0
6
Bellich Marco
25
2
180
0
0
1
0
23
Folino Francesco
22
2
167
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buglio Davide
26
2
180
1
0
1
0
55
Leone Giuseppe
23
2
89
0
0
0
0
14
Meli Marco
24
2
99
0
0
0
0
98
Mosti Nicola
26
2
149
1
0
0
0
10
Pierobon Christian
22
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
24
2
180
1
0
0
0
27
Candellone Leonardo
27
2
93
0
0
0
0
99
Piovanello Enrico
24
2
42
0
0
0
0
11
Piscopo Kevin
26
2
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matosevic Kristjan
27
1
90
0
0
0
0
16
Signorini Alessandro
25
0
0
0
0
0
0
20
Thiam Demba
26
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andreoni Cristian
32
8
456
0
0
2
0
13
Baldi Matteo
22
7
155
0
0
3
0
6
Bellich Marco
25
13
1123
1
0
3
0
15
Floriani Romano
21
14
1125
0
1
3
0
23
Folino Francesco
22
13
1069
1
0
8
1
29
Fortini Niccolo
18
6
396
0
1
1
0
3
Rocchetti Yuri
21
11
542
0
0
0
0
4
Ruggero Marco
24
13
896
0
1
7
0
24
Varnier Marco
26
9
726
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buglio Davide
26
16
1396
1
1
4
0
5
Di Marco Tommaso
21
3
51
0
0
0
0
25
Gerbo Alberto
35
0
0
0
0
0
0
55
Leone Giuseppe
23
13
805
0
1
1
0
37
Maistro Fabio
26
10
611
2
0
0
0
14
Meli Marco
24
11
228
0
0
2
0
98
Mosti Nicola
26
11
757
1
3
0
0
10
Pierobon Christian
22
11
801
0
2
0
0
7
Zuccon Federico
21
4
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adorante Andrea
24
13
987
6
0
1
0
90
Artistico Gabriele
22
12
282
2
0
2
0
27
Candellone Leonardo
27
16
772
0
0
1
0
Ceparano Mario
16
0
0
0
0
0
0
17
Morachioli Gregorio
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
99
Piovanello Enrico
24
3
48
0
0
0
0
11
Piscopo Kevin
26
14
746
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pagliuca Guido
48