Bóng đá: Juticalpa - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Honduras
Juticalpa
Sân vận động:
Estadio Juan Ramon Breve Vargas
(Juticalpa)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pineda Jose
37
12
1080
0
0
4
0
Torres Denovan
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andrade Dylan
26
3
21
0
0
1
0
2
Barrios Bryan
30
12
1035
0
0
3
0
21
Capeluto Juan Manuel
?
15
1350
1
0
6
0
31
Crisanto Luis
?
7
452
0
0
1
0
20
Gonzalez Roger
?
15
1283
0
0
2
0
32
Ucles Jonathan
19
6
316
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Canales Espinoza Silvio Cesar
28
10
498
0
0
2
0
17
Fernandez Sony
29
8
498
0
0
6
1
33
Flores Rembrandt
27
10
390
0
0
0
0
44
Garcia Andres
?
4
138
0
0
1
0
8
Lopez Azael
?
2
35
0
0
0
0
6
Melendez Luis
24
14
1009
2
0
2
0
25
Mendoza David
32
13
1153
0
0
1
1
5
Moncada Jesse
34
10
654
0
0
4
0
10
Salas Oscar
30
11
650
1
0
0
0
15
Sauceda Nissi
33
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarado Carlos
28
2
29
0
0
0
0
9
Benitez Raul
?
12
336
1
0
1
0
30
Bernardez Klifox
30
6
242
1
0
0
0
12
Castillo Hermes
28
14
1232
0
0
0
0
19
De Olivera Rodrigo
29
16
1275
5
0
2
0
35
Guillen Cesar
28
10
348
0
0
0
0
13
Manaiza Cristian
27
8
446
0
0
2
0
29
Mejia Juan
36
1
28
0
0
0
0
11
Mendez Eder
27
8
258
0
0
0
0
22
Murillo Adonis
?
13
652
0
0
1
0
27
Palacios Martinez Patrick Oneal
24
2
31
0
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pineda Jose
37
12
1080
0
0
4
0
Torres Denovan
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andrade Dylan
26
3
21
0
0
1
0
24
Antunez Maynor
23
0
0
0
0
0
0
2
Barrios Bryan
30
12
1035
0
0
3
0
21
Capeluto Juan Manuel
?
15
1350
1
0
6
0
31
Crisanto Luis
?
7
452
0
0
1
0
20
Gonzalez Roger
?
15
1283
0
0
2
0
34
Moncada Mario
26
0
0
0
0
0
0
28
Nunez Henrry
?
0
0
0
0
0
0
32
Ucles Jonathan
19
6
316
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Canales Espinoza Silvio Cesar
28
10
498
0
0
2
0
17
Fernandez Sony
29
8
498
0
0
6
1
33
Flores Rembrandt
27
10
390
0
0
0
0
44
Garcia Andres
?
4
138
0
0
1
0
8
Lopez Azael
?
2
35
0
0
0
0
8
Lopez Hesler
?
0
0
0
0
0
0
6
Melendez Luis
24
14
1009
2
0
2
0
25
Mendoza David
32
13
1153
0
0
1
1
5
Moncada Jesse
34
10
654
0
0
4
0
10
Salas Oscar
30
11
650
1
0
0
0
15
Sauceda Nissi
33
2
49
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarado Carlos
28
2
29
0
0
0
0
16
Andino Darwin
25
0
0
0
0
0
0
9
Benitez Raul
?
12
336
1
0
1
0
30
Bernardez Klifox
30
6
242
1
0
0
0
12
Castillo Hermes
28
14
1232
0
0
0
0
19
De Olivera Rodrigo
29
16
1275
5
0
2
0
35
Guillen Cesar
28
10
348
0
0
0
0
13
Manaiza Cristian
27
8
446
0
0
2
0
29
Mejia Juan
36
1
28
0
0
0
0
11
Mendez Eder
27
8
258
0
0
0
0
22
Murillo Adonis
?
13
652
0
0
1
0
27
Palacios Martinez Patrick Oneal
24
2
31
0
0
0
1