Bóng đá, Colombia: Junior Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Junior Nữ
Sân vận động:
Estadio Romelio Martinez
(Barranquilla)
Sức chứa:
8 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ceballos Karen
28
13
1098
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aguilar Valerin
23
11
854
0
0
2
0
15
Alcendra Danna
19
4
174
0
0
0
1
5
Herrera Vannesa
27
11
838
1
0
4
0
22
Perdomo Karol
22
3
159
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antero Nicool
20
3
49
0
0
0
0
8
Arroyo Corina
27
14
799
0
1
1
0
14
Cardona Mariana
24
14
1248
1
1
4
0
3
Cordero Carmen
25
7
520
0
0
4
0
6
Hernandez Paula
20
12
947
1
0
4
0
11
Martinez Keila
27
3
170
0
0
1
0
27
Miranda Yelisa
26
7
551
0
0
4
1
19
Osorio Erika
25
8
278
0
0
0
0
25
Otalvarez Maria
22
13
990
1
0
4
0
7
Santos Stefania
20
12
957
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cataneda Maria
23
6
304
0
0
0
0
17
Gonzalez Reyes Maria
30
4
135
0
0
0
0
18
Julio Dayanna
20
9
668
0
0
1
0
21
Mendoza Obeida
25
10
632
3
0
2
0
24
Renteria Kendri
23
10
317
0
0
2
0
10
Rodriguez Wesly
20
11
713
0
0
1
0
2
Ruiz Vanessa
30
11
683
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ceballos Karen
28
13
1098
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aguilar Valerin
23
11
854
0
0
2
0
15
Alcendra Danna
19
4
174
0
0
0
1
5
Herrera Vannesa
27
11
838
1
0
4
0
22
Perdomo Karol
22
3
159
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antero Nicool
20
3
49
0
0
0
0
8
Arroyo Corina
27
14
799
0
1
1
0
14
Cardona Mariana
24
14
1248
1
1
4
0
3
Cordero Carmen
25
7
520
0
0
4
0
6
Hernandez Paula
20
12
947
1
0
4
0
11
Martinez Keila
27
3
170
0
0
1
0
27
Miranda Yelisa
26
7
551
0
0
4
1
19
Osorio Erika
25
8
278
0
0
0
0
25
Otalvarez Maria
22
13
990
1
0
4
0
7
Santos Stefania
20
12
957
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Cataneda Maria
23
6
304
0
0
0
0
17
Gonzalez Reyes Maria
30
4
135
0
0
0
0
18
Julio Dayanna
20
9
668
0
0
1
0
21
Mendoza Obeida
25
10
632
3
0
2
0
24
Renteria Kendri
23
10
317
0
0
2
0
10
Rodriguez Wesly
20
11
713
0
0
1
0
2
Ruiz Vanessa
30
11
683
0
0
0
0