Bóng đá, Mexico: Juarez Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Juarez Nữ
Sân vận động:
Estadio Olímpico Benito Juárez
(Juárez)
Sức chứa:
19 703
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Masciarelli Renata Orozco
27
7
576
0
0
0
0
33
Morales Karla
26
11
955
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anchondo Gabriela
19
2
2
0
0
0
0
14
Bautista Emili
21
6
62
0
0
0
0
9
Duron Destinney
28
1
64
0
0
0
0
16
Espinoza Giselle
19
7
282
0
0
0
1
3
Farias Janelly
34
17
1395
4
0
2
0
5
Lozada Ana
27
13
402
0
0
3
1
2
Mejia Annia
28
16
1440
3
0
3
0
12
Rodriguez Monica
26
19
1614
0
0
3
0
19
Singano Julitha
23
19
1606
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asantewaa Grace
23
18
1343
3
0
4
1
15
Casarez Jasmine Alexis
27
16
1265
7
0
2
0
4
Castillo Miriam
22
18
1023
0
0
3
0
25
Chilufya Prisca
25
14
1195
3
0
4
1
13
Gonzalez Eva
27
14
418
1
0
1
0
24
Gurrola Alondra
19
1
27
0
0
0
0
18
Kaci Aurelie
34
11
916
0
0
2
0
11
Martin Dayana
24
13
392
5
0
0
0
8
Mercado Liliana
36
16
1322
2
0
1
0
28
Monsivais Monica
36
11
177
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abud Karime
31
19
1611
2
0
2
0
7
Duarte Norma
26
11
179
0
0
0
0
23
Solis Blanca
28
8
148
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Novillo Oscar
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hernandez Enya
?
0
0
0
0
0
0
1
Masciarelli Renata Orozco
27
7
576
0
0
0
0
33
Morales Karla
26
11
955
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anchondo Gabriela
19
2
2
0
0
0
0
14
Bautista Emili
21
6
62
0
0
0
0
9
Duron Destinney
28
1
64
0
0
0
0
16
Espinoza Giselle
19
7
282
0
0
0
1
3
Farias Janelly
34
17
1395
4
0
2
0
5
Lozada Ana
27
13
402
0
0
3
1
2
Mejia Annia
28
16
1440
3
0
3
0
12
Rodriguez Monica
26
19
1614
0
0
3
0
19
Singano Julitha
23
19
1606
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Asantewaa Grace
23
18
1343
3
0
4
1
15
Casarez Jasmine Alexis
27
16
1265
7
0
2
0
4
Castillo Miriam
22
18
1023
0
0
3
0
25
Chilufya Prisca
25
14
1195
3
0
4
1
13
Gonzalez Eva
27
14
418
1
0
1
0
24
Gurrola Alondra
19
1
27
0
0
0
0
18
Kaci Aurelie
34
11
916
0
0
2
0
11
Martin Dayana
24
13
392
5
0
0
0
8
Mercado Liliana
36
16
1322
2
0
1
0
28
Monsivais Monica
36
11
177
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abud Karime
31
19
1611
2
0
2
0
7
Duarte Norma
26
11
179
0
0
0
0
23
Solis Blanca
28
8
148
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Novillo Oscar
37