Bóng đá, Mexico: Juarez trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Juarez
Sân vận động:
Estadio Olímpico Benito Juárez
(Juárez)
Sức chứa:
19 703
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Delgado Arturo
22
2
180
0
0
0
0
31
Diaz Benny
25
11
990
0
0
3
0
1
Jurado Sebastian
Chấn thương đầu gối12.01.2025
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abella Jose
30
17
1025
0
1
3
0
27
Campillo Del Campo Diego
23
17
1258
1
0
4
0
26
Manriquez Jose
28
8
607
2
0
1
1
3
Mosquera Moises
23
10
574
0
0
3
0
24
Ortega Haret
24
9
625
1
0
4
0
72
Salcedo Carlos
31
12
1060
1
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Edson Fernando
26
13
526
0
0
3
0
5
Garcia Denzell
21
3
11
0
0
0
0
25
Gonzalez Mendoza Jonathan Alexander
25
11
511
0
1
1
0
11
Guilherme Castilho
25
12
973
1
3
2
0
237
Lopez Eder
18
4
104
0
0
1
0
22
Mendez Alex
24
3
25
0
0
0
0
34
Orquin Ralph
21
17
1413
0
4
2
0
8
Perez Sebastian
21
3
31
0
1
0
0
13
Puma
26
9
428
0
0
0
0
30
Venegas Jesus
29
10
375
1
1
1
0
10
Villalpando Dieter
33
17
1128
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castro Manuel
Chấn thương đầu gối
29
1
90
0
0
0
0
19
Estupinan Oscar
27
12
1013
7
0
2
0
33
Garcia Aitor
30
13
426
1
1
0
0
18
Hurtado Aviles
Chấn thương mắt cá chân28.02.2025
37
8
337
1
0
1
0
21
Lopez Cesar
22
3
17
0
0
0
0
20
Torres Ramirez Ian Jairo Misael
24
17
1415
2
2
4
0
7
Valoyes Diego
28
9
585
1
1
1
0
29
Zaldivar Caviedes Angel
30
11
499
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mauricio Barbieri
43
Valero Salvador
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jurado Sebastian
Chấn thương đầu gối12.01.2025
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abella Jose
30
3
234
0
0
0
0
27
Campillo Del Campo Diego
23
3
231
0
0
0
0
3
Mosquera Moises
23
3
258
0
0
0
0
24
Ortega Haret
24
3
39
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Garcia Denzell
21
1
12
0
0
0
0
25
Gonzalez Mendoza Jonathan Alexander
25
3
199
0
0
1
0
34
Orquin Ralph
21
3
270
0
1
0
0
30
Venegas Jesus
29
3
86
0
0
1
0
10
Villalpando Dieter
33
3
258
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Garcia Aitor
30
3
221
0
0
0
0
18
Hurtado Aviles
Chấn thương mắt cá chân28.02.2025
37
3
69
2
0
0
0
21
Lopez Cesar
22
2
25
0
0
0
0
20
Torres Ramirez Ian Jairo Misael
24
3
259
0
0
0
0
7
Valoyes Diego
28
2
40
0
0
0
0
29
Zaldivar Caviedes Angel
30
3
243
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mauricio Barbieri
43
Valero Salvador
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Delgado Arturo
22
2
180
0
0
0
0
31
Diaz Benny
25
11
990
0
0
3
0
1
Jurado Sebastian
Chấn thương đầu gối12.01.2025
27
7
630
0
0
0
0
182
Nuno Abraham
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abella Jose
30
20
1259
0
1
3
0
27
Campillo Del Campo Diego
23
20
1489
1
0
4
0
26
Manriquez Jose
28
8
607
2
0
1
1
3
Mosquera Moises
23
13
832
0
0
3
0
24
Ortega Haret
24
12
664
1
0
5
0
72
Salcedo Carlos
31
12
1060
1
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
189
Campos Karel
21
0
0
0
0
0
0
201
Carmona Jan
20
0
0
0
0
0
0
14
Edson Fernando
26
13
526
0
0
3
0
5
Garcia Denzell
21
4
23
0
0
0
0
25
Gonzalez Mendoza Jonathan Alexander
25
14
710
0
1
2
0
11
Guilherme Castilho
25
12
973
1
3
2
0
237
Lopez Eder
18
4
104
0
0
1
0
22
Mendez Alex
24
3
25
0
0
0
0
199
Moreno Javier
22
0
0
0
0
0
0
34
Orquin Ralph
21
20
1683
0
5
2
0
8
Perez Sebastian
21
3
31
0
1
0
0
13
Puma
26
9
428
0
0
0
0
30
Venegas Jesus
29
13
461
1
1
2
0
10
Villalpando Dieter
33
20
1386
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castro Manuel
Chấn thương đầu gối
29
1
90
0
0
0
0
19
Estupinan Oscar
27
12
1013
7
0
2
0
33
Garcia Aitor
30
16
647
1
1
0
0
18
Hurtado Aviles
Chấn thương mắt cá chân28.02.2025
37
11
406
3
0
1
0
21
Lopez Cesar
22
5
42
0
0
0
0
200
Sosa Cesar
20
0
0
0
0
0
0
20
Torres Ramirez Ian Jairo Misael
24
20
1674
2
2
4
0
7
Valoyes Diego
28
11
625
1
1
1
0
29
Zaldivar Caviedes Angel
30
14
742
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mauricio Barbieri
43
Valero Salvador
31