Bóng đá, Peru: Juan Pablo II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Juan Pablo II
Sân vận động:
Estadio Municipal de la Juventud
(Chongoyape)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Vega Matias
38
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Agurto Fabio
19
11
946
0
0
0
0
25
Alfani Renzo
28
18
1561
2
0
3
0
29
Aragon Fabrizzio
24
17
1376
2
0
4
1
27
Canova Josue
20
18
1425
0
0
1
0
31
Cubas Holsen
21
14
552
0
0
0
0
15
Marotazo Nils
19
2
66
0
0
1
0
4
Torres Cesar
25
13
747
0
0
1
0
21
Valderrama Adriano
19
13
853
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aliaga Romario
33
18
997
0
0
3
1
8
Alva Patrick
27
5
139
0
0
0
0
5
Anton Castillo Piero Alonso
24
7
571
1
0
2
0
30
Asenjo Alain
22
5
150
0
0
1
0
24
Collante Gustavo
27
24
2053
1
0
3
0
49
Guevara Anderson
23
17
918
0
0
3
1
77
Rodriguez Anderson
20
19
1080
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguero Jorge
23
19
1062
2
0
4
0
9
Burga Eduardo
32
20
1121
3
0
1
0
20
Chuna Luis
19
9
170
0
0
3
0
28
Duran Jack
32
22
1968
3
0
6
1
13
Rodriguez Cristian
22
24
1947
5
0
6
0
18
Rodriguez Facundo
29
11
921
5
0
2
0
14
Silva Santiago
34
2
149
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cordova Alejandro
27
0
0
0
0
0
0
12
Marotazo Martin
19
0
0
0
0
0
0
23
Vega Matias
38
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Agurto Fabio
19
11
946
0
0
0
0
25
Alfani Renzo
28
18
1561
2
0
3
0
29
Aragon Fabrizzio
24
17
1376
2
0
4
1
27
Canova Josue
20
18
1425
0
0
1
0
31
Cubas Holsen
21
14
552
0
0
0
0
15
Marotazo Nils
19
2
66
0
0
1
0
4
Torres Cesar
25
13
747
0
0
1
0
21
Valderrama Adriano
19
13
853
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aliaga Romario
33
18
997
0
0
3
1
8
Alva Patrick
27
5
139
0
0
0
0
5
Anton Castillo Piero Alonso
24
7
571
1
0
2
0
19
Aponte Kevin
19
0
0
0
0
0
0
30
Asenjo Alain
22
5
150
0
0
1
0
24
Collante Gustavo
27
24
2053
1
0
3
0
49
Guevara Anderson
23
17
918
0
0
3
1
77
Rodriguez Anderson
20
19
1080
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguero Jorge
23
19
1062
2
0
4
0
9
Burga Eduardo
32
20
1121
3
0
1
0
20
Chuna Luis
19
9
170
0
0
3
0
28
Duran Jack
32
22
1968
3
0
6
1
13
Rodriguez Cristian
22
24
1947
5
0
6
0
18
Rodriguez Facundo
29
11
921
5
0
2
0
14
Silva Santiago
34
2
149
1
0
0
0