Bóng đá: JPS Jyvaskyla - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
JPS Jyvaskyla
Sân vận động:
Viitaniemi TN
Sức chứa:
200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lana Jussi-Peka
?
1
45
0
0
0
0
1
Lindfors Eetu
25
21
1890
0
0
0
0
99
Tuomainen Antto
?
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aatsinki Samuli
?
16
1094
0
0
2
0
5
Huusko Julius
?
6
253
0
0
1
0
8
Naskali Tony
?
20
1800
1
0
4
0
4
Peltoniemi Joakim
24
18
1204
0
0
3
0
14
Rasanen Sharp
25
11
640
3
0
1
0
15
Sormunen Olli
?
17
983
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arponen Samuel
27
20
1656
1
0
4
0
2
Huhtinen Elias
?
1
32
0
0
0
0
21
Korolainen Janne
?
19
1387
1
0
5
1
26
Laakso Lasse
24
6
480
0
0
0
0
29
Lepo Vertti
24
3
120
0
0
1
0
17
Niskajarvi Jarkko
28
22
1592
0
0
2
0
77
Nousiainen Toni
25
17
693
1
0
2
0
11
Ojala Kalle
?
17
1391
2
0
1
0
18
Penttinen Eetu
?
2
180
1
0
0
0
6
Purokuru Lenni
?
12
908
0
0
1
0
10
Rinta-Halkola Jani
24
11
544
1
0
0
0
7
Vahapesola Matti
?
15
704
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kemppainen Leevi
27
4
266
0
0
1
0
26
Kopperoinen Paulus
21
11
942
3
0
4
0
25
Pyyny Veka
24
22
1926
11
0
0
0
75
Rintatalo Joni
?
20
1185
5
0
2
0
3
Salmi Eero
22
19
1163
10
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lana Jussi-Peka
?
1
45
0
0
0
0
1
Lindfors Eetu
25
21
1890
0
0
0
0
99
Tuomainen Antto
?
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aatsinki Samuli
?
16
1094
0
0
2
0
5
Huusko Julius
?
6
253
0
0
1
0
8
Naskali Tony
?
20
1800
1
0
4
0
4
Peltoniemi Joakim
24
18
1204
0
0
3
0
14
Rasanen Sharp
25
11
640
3
0
1
0
15
Sormunen Olli
?
17
983
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arponen Samuel
27
20
1656
1
0
4
0
2
Huhtinen Elias
?
1
32
0
0
0
0
21
Korolainen Janne
?
19
1387
1
0
5
1
26
Laakso Lasse
24
6
480
0
0
0
0
29
Lepo Vertti
24
3
120
0
0
1
0
17
Niskajarvi Jarkko
28
22
1592
0
0
2
0
77
Nousiainen Toni
25
17
693
1
0
2
0
11
Ojala Kalle
?
17
1391
2
0
1
0
18
Penttinen Eetu
?
2
180
1
0
0
0
6
Purokuru Lenni
?
12
908
0
0
1
0
10
Rinta-Halkola Jani
24
11
544
1
0
0
0
7
Vahapesola Matti
?
15
704
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kemppainen Leevi
27
4
266
0
0
1
0
26
Kopperoinen Paulus
21
11
942
3
0
4
0
25
Pyyny Veka
24
22
1926
11
0
0
0
75
Rintatalo Joni
?
20
1185
5
0
2
0
3
Salmi Eero
22
19
1163
10
0
3
0