Bóng đá, châu Á: Jordan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Jordan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abulaila Yazeed
31
12
1047
0
0
1
0
22
Al Fakhouri Abdallah Raed Mahmoud
24
1
34
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abu Al-Dahab Husam
24
1
77
0
0
0
0
2
Abu Hasheesh Mohammed
29
9
479
0
0
2
0
16
Abualnadi Mo
23
4
284
0
0
0
0
17
Al Ajalin Salem
36
6
451
0
0
0
0
5
Al Arab Yazan Abo
28
10
900
0
0
2
0
19
Al Rosan Saed
27
2
91
1
0
0
0
4
Marie Bara
30
2
162
0
0
1
0
3
Nasib Abdallah
30
10
900
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abu Dahab Mohammed
?
2
180
0
0
0
0
6
Abu Jalbush Youssef
26
2
48
0
0
0
0
20
Abu Taha Mohannad
21
7
320
0
0
0
0
10
Al-Tamari Mousa
27
9
762
6
0
1
0
10
Al Haj Aref
23
3
12
0
1
0
0
13
Al Mardi Mahmoud
31
11
763
0
6
1
0
8
Al Rashdan Nizar
25
11
885
0
0
3
0
8
Al Rawabdeh Noor
27
10
891
2
2
1
0
14
Ayed Rajaei
31
7
298
0
0
0
0
18
Bani Hani Reziq
22
3
14
0
0
0
0
23
Haddad Ehsan Manel Farhan
30
11
965
0
2
2
0
15
Sami Ibrahim
24
7
239
1
1
0
0
7
Sharara
26
3
29
1
0
0
0
18
Shawkat Mahmoud
29
2
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al-Ersan Ahmed
29
1
13
0
0
0
0
18
Al Attar Abdullah
32
2
14
0
0
0
0
11
Al Naimat Yazan
25
12
997
8
4
0
0
9
Olwan Ali
24
11
978
6
1
0
0
9
Sabra Ibrahim
18
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sellami Jamal
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abulaila Yazeed
31
12
1047
0
0
1
0
22
Al Fakhouri Abdallah Raed Mahmoud
24
1
34
0
0
0
0
12
Al Zoubi Abdellah
35
0
0
0
0
0
0
12
Ateyah Noureddin
31
0
0
0
0
0
0
22
Juaidi Ahmad
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abu Al-Dahab Husam
24
1
77
0
0
0
0
2
Abu Hasheesh Mohammed
29
9
479
0
0
2
0
16
Abualnadi Mo
23
4
284
0
0
0
0
17
Al Ajalin Salem
36
6
451
0
0
0
0
5
Al Arab Yazan Abo
28
10
900
0
0
2
0
19
Al Rosan Saed
27
2
91
1
0
0
0
4
Asad Hajabi Ali Ahmad
20
0
0
0
0
0
0
17
Maher Hijazi
27
0
0
0
0
0
0
4
Marie Bara
30
2
162
0
0
1
0
3
Nasib Abdallah
30
10
900
0
0
2
0
16
Shelbaieh Feras
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abu Dahab Mohammed
?
2
180
0
0
0
0
6
Abu Jalbush Youssef
26
2
48
0
0
0
0
20
Abu Taha Mohannad
21
7
320
0
0
0
0
10
Al-Tamari Mousa
27
9
762
6
0
1
0
10
Al Haj Aref
23
3
12
0
1
0
0
13
Al Mardi Mahmoud
31
11
763
0
6
1
0
8
Al Rashdan Nizar
25
11
885
0
0
3
0
8
Al Rawabdeh Noor
27
10
891
2
2
1
0
14
Ayed Rajaei
31
7
298
0
0
0
0
18
Bani Hani Reziq
22
3
14
0
0
0
0
23
Haddad Ehsan Manel Farhan
30
11
965
0
2
2
0
21
Jamous Amer
22
0
0
0
0
0
0
15
Sami Ibrahim
24
7
239
1
1
0
0
7
Sharara
26
3
29
1
0
0
0
18
Shawkat Mahmoud
29
2
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al-Ersan Ahmed
29
1
13
0
0
0
0
18
Al Attar Abdullah
32
2
14
0
0
0
0
11
Al Naimat Yazan
25
12
997
8
4
0
0
9
Olwan Ali
24
11
978
6
1
0
0
9
Sabra Ibrahim
18
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sellami Jamal
54