Bóng đá, Thụy Điển: Jonkoping trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Jonkoping
Sân vận động:
Stadsparksvallen
(Jönköping)
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eriksson Alexander
19
22
1980
0
0
3
0
1
Lindgren Julius
27
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anton Arvid
21
27
2430
2
0
9
0
2
Eek Lukas
26
23
1733
1
0
4
0
27
Jankulovski Antonio
21
13
1064
1
0
1
0
13
Lyck Hugo
22
28
2508
1
0
6
0
4
Manns Jesper
29
19
1324
0
0
4
0
12
Strandsater Daniel
23
26
1391
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almstrom Olle
20
25
1284
0
0
4
0
18
Drott Jonathan
31
21
1707
2
0
4
0
7
Ellbring Isak
20
29
1940
3
0
2
0
21
Isaksson Mans
17
2
147
0
0
0
0
24
Sipos Milian
17
7
54
0
0
0
0
8
Tannus Benjamin
24
24
2124
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azizsson Christian
18
6
136
0
0
2
0
16
Israelsson Hampus
17
18
332
1
0
1
0
19
Jonsson Leo
20
9
474
2
0
1
0
11
Kiwarkis Anmar
25
28
1749
7
0
2
0
10
Kozica Dzenis
31
30
2360
5
0
1
0
9
Lyck Linus
24
30
2195
14
0
2
0
20
Sahlin William
25
6
95
0
0
0
0
28
Shamoun Jacob
19
12
258
1
0
1
0
21
Uka Agon
16
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eriksson Alexander
19
22
1980
0
0
3
0
1
Lindgren Julius
27
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anton Arvid
21
27
2430
2
0
9
0
2
Eek Lukas
26
23
1733
1
0
4
0
27
Jankulovski Antonio
21
13
1064
1
0
1
0
13
Lyck Hugo
22
28
2508
1
0
6
0
4
Manns Jesper
29
19
1324
0
0
4
0
12
Strandsater Daniel
23
26
1391
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almstrom Olle
20
25
1284
0
0
4
0
18
Drott Jonathan
31
21
1707
2
0
4
0
7
Ellbring Isak
20
29
1940
3
0
2
0
21
Isaksson Mans
17
2
147
0
0
0
0
24
Sipos Milian
17
7
54
0
0
0
0
8
Tannus Benjamin
24
24
2124
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azizsson Christian
18
6
136
0
0
2
0
16
Israelsson Hampus
17
18
332
1
0
1
0
19
Jonsson Leo
20
9
474
2
0
1
0
11
Kiwarkis Anmar
25
28
1749
7
0
2
0
10
Kozica Dzenis
31
30
2360
5
0
1
0
9
Lyck Linus
24
30
2195
14
0
2
0
20
Sahlin William
25
6
95
0
0
0
0
28
Shamoun Jacob
19
12
258
1
0
1
0
21
Uka Agon
16
1
1
0
0
0
0