Bóng đá, Hà Lan: Jong Utrecht trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong Utrecht
Sân vận động:
Sportcomplex Zoudenbalch
(Utrecht)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dithmer Andreas
19
5
450
0
0
0
0
32
de Graaff Tom
19
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boumenjal Achraf
21
2
21
0
0
0
0
23
Driezen Michal
20
1
1
0
0
0
0
12
Ghaddari Massien
19
7
482
0
1
0
1
5
Held Nazjir
Thẻ đỏ
19
12
843
0
0
2
1
24
Kloosterboer Per
19
1
9
0
0
0
0
3
Kooy Wessel
19
9
748
0
0
0
0
14
Mukeh Joshua
21
12
1066
1
0
4
0
2
Van Hees Rickson
22
9
763
0
0
3
0
3
Viereck Neal
20
7
515
0
0
1
0
15
van Riel Jesper
20
9
407
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aaronson Paxten
21
1
80
0
0
0
0
6
Andersen Silas
20
11
961
2
0
0
0
11
Blake Adrian
19
9
596
2
0
2
0
16
Dundas Noa
20
9
280
0
0
1
0
6
Fraulo Oscar
20
1
90
0
0
0
0
18
Jenner Ivar
20
9
683
0
0
0
0
8
Yah Gibson
21
5
241
0
0
0
0
10
el Arguioui Rafik
Thẻ đỏ
19
13
907
3
0
2
1
8
van der Wegen Sil
19
9
448
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akkerman Mees
19
9
374
0
2
3
0
9
Charalampoglou Georgios
20
10
285
0
0
0
0
19
Descotte Anthony
21
4
328
1
0
1
0
20
Dris Sofiane
20
9
193
0
0
0
0
21
Edhart Lynden
19
14
502
2
1
0
0
22
Rodriguez Miguel
21
2
167
0
0
0
0
17
Rohd Emil
20
13
762
1
1
0
0
19
den Boggende Tijn
18
10
600
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dinteren Ivar
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Azmi Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
1
Barkas Vasilios
30
0
0
0
0
0
0
25
Brouwer Michael
Mắc bệnh
31
0
0
0
0
0
0
1
Dithmer Andreas
19
5
450
0
0
0
0
31
Eppink Mees
18
0
0
0
0
0
0
32
Oladipo Laolu
17
0
0
0
0
0
0
32
de Graaff Tom
19
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boumenjal Achraf
21
2
21
0
0
0
0
23
Driezen Michal
20
1
1
0
0
0
0
16
El Karouani Souffian
24
0
0
0
0
0
0
12
Ghaddari Massien
19
7
482
0
1
0
1
5
Held Nazjir
Thẻ đỏ
19
12
843
0
0
2
1
24
Kloosterboer Per
19
1
9
0
0
0
0
3
Kooy Wessel
19
9
748
0
0
0
0
14
Mukeh Joshua
21
12
1066
1
0
4
0
2
Van Hees Rickson
22
9
763
0
0
3
0
23
Vesterlund Nielsen Niklas Brondsted
25
0
0
0
0
0
0
3
Viereck Neal
20
7
515
0
0
1
0
24
Viergever Nick
35
0
0
0
0
0
0
15
van Riel Jesper
20
9
407
0
0
0
0
3
van der Hoorn Mike
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aaronson Paxten
21
1
80
0
0
0
0
6
Andersen Silas
20
11
961
2
0
0
0
11
Blake Adrian
19
9
596
2
0
2
0
16
Dundas Noa
20
9
280
0
0
1
0
6
Fraulo Oscar
20
1
90
0
0
0
0
18
Jenner Ivar
20
9
683
0
0
0
0
18
Toornstra Jens
35
0
0
0
0
0
0
8
Yah Gibson
21
5
241
0
0
0
0
10
el Arguioui Rafik
Thẻ đỏ
19
13
907
3
0
2
1
8
van der Wegen Sil
19
9
448
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Akkerman Mees
19
9
374
0
2
3
0
20
Cathline Yoann
22
0
0
0
0
0
0
9
Charalampoglou Georgios
20
10
285
0
0
0
0
19
Descotte Anthony
21
4
328
1
0
1
0
20
Dris Sofiane
20
9
193
0
0
0
0
21
Edhart Lynden
19
14
502
2
1
0
0
7
Jensen Victor
24
0
0
0
0
0
0
11
Ohio Noah
21
0
0
0
0
0
0
22
Rodriguez Miguel
21
2
167
0
0
0
0
17
Rohd Emil
20
13
762
1
1
0
0
19
den Boggende Tijn
18
10
600
0
2
1
0
77
ter Haar Romeny Ole
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dinteren Ivar
45