Bóng đá, Hà Lan: Jong Sparta Rotterdam trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong Sparta Rotterdam
Sân vận động:
Sparta Stadion Het Kasteel
(Rotterdam)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Reitmaier Kaylen
20
2
180
0
0
0
0
30
Remie Devin
21
1
3
0
0
0
0
1
Schoonderwaldt Youri
24
2
177
0
0
0
1
20
Suur Rik
?
7
630
0
0
0
0
Tevreden Dylan
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Borrie Timo
?
4
158
0
0
0
0
4
Mulumba Giovanni
19
10
754
0
0
0
0
12
Pietersz Djimiro
?
2
46
0
0
1
0
5
Vianello Giannino
17
9
696
0
1
1
0
15
Vianello Tiziano
19
1
24
0
0
0
0
3
Young Marvin
19
2
180
0
0
0
0
12
Zenguele Alegria
18
1
45
0
0
1
0
3
de Ligt Max
20
11
984
0
0
2
0
2
van Wageningen Dylan
21
13
1168
1
0
2
0
4
van Zijl Olivier
18
2
180
0
0
0
0
15
van den Hoek Kjeld
21
4
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bynoe Jafar
21
13
841
0
1
1
0
17
Gorisson Egeron
?
2
95
0
0
0
0
18
Jaber el Maftahi Younes
17
3
35
0
0
0
0
5
Kleijn Mike
19
2
151
0
0
0
0
7
Santos Ayoni
19
13
1022
4
2
0
0
10
Triep Jorn
19
13
986
3
1
2
0
5
Vianello Delano
22
7
339
0
0
0
0
10
el Dahri Hamza
19
9
752
1
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bais Aymane
18
12
572
2
2
1
0
19
Bal Jesse
18
12
702
2
1
1
0
8
Guit Viggo
?
7
342
1
0
0
0
19
Kamperveen Angelo
?
3
18
1
0
0
0
9
Kromah Layee
21
11
894
4
2
1
1
14
Marhoum Yaid
21
10
282
2
0
0
0
17
Neves Marlon Silva
16
5
254
1
0
0
0
21
Oufkir Ayoub
18
2
139
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stans Jeff
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mrkalj Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
30
Reitmaier Kaylen
20
2
180
0
0
0
0
30
Remie Devin
21
1
3
0
0
0
0
1
Schoonderwaldt Youri
24
2
177
0
0
0
1
20
Suur Rik
?
7
630
0
0
0
0
Tevreden Dylan
19
2
180
0
0
0
0
30
Verbaan Thijs
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Borrie Timo
?
4
158
0
0
0
0
4
Haakmat Jair
21
0
0
0
0
0
0
4
Mulumba Giovanni
19
10
754
0
0
0
0
12
Pietersz Djimiro
?
2
46
0
0
1
0
5
Vianello Giannino
17
9
696
0
1
1
0
15
Vianello Tiziano
19
1
24
0
0
0
0
3
Young Marvin
19
2
180
0
0
0
0
12
Zenguele Alegria
18
1
45
0
0
1
0
3
de Ligt Max
20
11
984
0
0
2
0
2
van Wageningen Dylan
21
13
1168
1
0
2
0
4
van Zijl Olivier
18
2
180
0
0
0
0
15
van den Hoek Kjeld
21
4
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Azzagari Naoufal
22
0
0
0
0
0
0
6
Bynoe Jafar
21
13
841
0
1
1
0
17
Gorisson Egeron
?
2
95
0
0
0
0
18
Jaber el Maftahi Younes
17
3
35
0
0
0
0
5
Kleijn Mike
19
2
151
0
0
0
0
7
Santos Ayoni
19
13
1022
4
2
0
0
10
Triep Jorn
19
13
986
3
1
2
0
5
Vianello Delano
22
7
339
0
0
0
0
10
el Dahri Hamza
19
9
752
1
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bais Aymane
18
12
572
2
2
1
0
19
Bal Jesse
18
12
702
2
1
1
0
8
Guit Viggo
?
7
342
1
0
0
0
19
Kamperveen Angelo
?
3
18
1
0
0
0
9
Kromah Layee
21
11
894
4
2
1
1
14
Marhoum Yaid
21
10
282
2
0
0
0
17
Neves Marlon Silva
16
5
254
1
0
0
0
21
Oufkir Ayoub
18
2
139
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stans Jeff
34