Bóng đá, Hà Lan: Jong PSV trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong PSV
Sân vận động:
De Herdgang
(Eindhoven)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Drommel Joel
28
2
180
0
0
0
0
24
Schiks Niek
20
9
734
0
0
0
1
1
Smolenaars Tijn
19
3
254
0
0
0
0
16
Steur Roy
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bresser Michael
17
4
296
0
0
1
0
2
Dagasan Muhlis
20
8
379
0
2
0
0
32
Dams Matteo
20
2
180
0
0
1
0
4
Kuhn Wessel
18
9
621
0
0
2
0
3
Monamay Madi
18
8
664
0
0
3
0
3
Nagalo Adamo
Chấn thương tay08.12.2024
22
2
59
0
0
0
0
35
Oppegard Fredrik
22
1
90
0
0
0
0
5
Van de Riet Raf
18
9
616
0
0
0
0
3
van de Blaak Emmanuel
19
13
1087
0
0
1
0
3
van der Plas Sven
18
7
561
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babadi Isaac
19
5
426
0
0
0
0
8
Bawuah Jordy
18
14
727
1
1
1
0
18
Geerts Enzo
19
11
861
0
0
1
0
17
Gilbert Dantaye
19
9
257
1
0
0
0
4
Gomez van Hoogen Samuel
18
1
28
0
0
0
0
6
Land Tygo
18
6
505
1
1
0
0
11
Ndala Joel
18
8
450
1
1
3
0
14
Raap Yiandro
18
2
67
0
0
1
0
8
Verkooijen Nicolas
17
6
41
0
0
0
0
5
van den Heuvel Tim
19
6
346
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abed Tai
20
14
996
5
2
0
0
20
Bars Emir
19
12
610
1
1
0
0
21
Driouech Couhaib
22
1
90
1
0
0
0
14
Gonzaga Jamal
20
2
40
0
0
0
0
14
Pepi Ricardo
21
1
78
1
0
1
0
19
Simons Jevon
19
12
516
0
1
3
0
11
Thomas Ayodele
17
5
347
0
0
1
0
9
Uneken Jesper
20
14
1183
7
0
4
0
7
Younis Marcus
19
9
467
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Groenendijk Alfons
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Drommel Joel
28
2
180
0
0
0
0
16
Heylen Jens
17
0
0
0
0
0
0
23
Janssen Niek
18
0
0
0
0
0
0
23
Kuijsten Stijn
17
0
0
0
0
0
0
23
Markdal Mikkel
18
0
0
0
0
0
0
24
Schiks Niek
20
9
734
0
0
0
1
1
Smolenaars Tijn
19
3
254
0
0
0
0
16
Steur Roy
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bos Floris
18
0
0
0
0
0
0
3
Bresser Michael
17
4
296
0
0
1
0
2
Dagasan Muhlis
20
8
379
0
2
0
0
32
Dams Matteo
20
2
180
0
0
1
0
4
Kuhn Wessel
18
9
621
0
0
2
0
15
Manuhutu Rivas
17
0
0
0
0
0
0
3
Monamay Madi
18
8
664
0
0
3
0
3
Nagalo Adamo
Chấn thương tay08.12.2024
22
2
59
0
0
0
0
35
Oppegard Fredrik
22
1
90
0
0
0
0
5
Van de Riet Raf
18
9
616
0
0
0
0
2
Waayers Eus
18
0
0
0
0
0
0
3
van de Blaak Emmanuel
19
13
1087
0
0
1
0
3
van der Plas Sven
18
7
561
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babadi Isaac
19
5
426
0
0
0
0
8
Bawuah Jordy
18
14
727
1
1
1
0
18
Geerts Enzo
19
11
861
0
0
1
0
17
Gilbert Dantaye
19
9
257
1
0
0
0
4
Gomez van Hoogen Samuel
18
1
28
0
0
0
0
6
Land Tygo
18
6
505
1
1
0
0
11
Ndala Joel
18
8
450
1
1
3
0
14
Raap Yiandro
18
2
67
0
0
1
0
8
Verkooijen Nicolas
17
6
41
0
0
0
0
18
de Guzman Jaden
17
0
0
0
0
0
0
10
van den Berg Joel
17
0
0
0
0
0
0
5
van den Heuvel Tim
19
6
346
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abed Tai
20
14
996
5
2
0
0
20
Bars Emir
19
12
610
1
1
0
0
21
Driouech Couhaib
22
1
90
1
0
0
0
14
Gonzaga Jamal
20
2
40
0
0
0
0
21
Houben Iggy
19
0
0
0
0
0
0
14
Pepi Ricardo
21
1
78
1
0
1
0
19
Simons Jevon
19
12
516
0
1
3
0
11
Thomas Ayodele
17
5
347
0
0
1
0
9
Uneken Jesper
20
14
1183
7
0
4
0
7
Younis Marcus
19
9
467
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Groenendijk Alfons
60