Bóng đá, Hà Lan: Jong AZ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong AZ
Sân vận động:
AFAS Trainingscomplex
(Wijdewormer)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deen Daniel
21
7
630
0
0
1
0
Kuijsten Tristan
19
4
360
0
0
0
0
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
20
1
90
0
0
0
0
12
Verhulst Hobie
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atikallah Rayan
18
8
663
0
0
0
0
51
Berkhout Jorn
22
11
945
1
0
1
0
12
Dekkers Sem
20
8
319
0
0
0
0
43
Dijkstra Elijah
18
13
1135
2
4
2
0
5
Engel Misha
22
9
630
0
0
2
0
Esajas Jeremiah
19
9
462
1
0
1
1
3
Menu Mathijs
19
3
207
0
0
0
0
2
van Aken Jurre
21
9
284
0
0
0
0
4
van Duijl Billy
19
6
379
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buurmeester Zico
Chấn thương
22
1
90
1
1
0
0
8
Kalisvaart Job
20
13
908
0
0
1
0
33
Kwakman Dave
20
8
595
0
2
2
0
6
Lenssen Lev
19
2
128
0
0
1
0
62
Mastoras Enoch
18
9
670
0
1
1
0
11
Oerip Julian
18
7
204
1
0
0
0
11
Oulhaj Adam
19
3
124
0
0
0
0
10
Robbemond Rio
19
5
260
1
0
0
0
26
Smit Kees
18
9
773
4
3
4
0
18
Splinter Ilias
19
2
68
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addai Jayden
19
4
316
5
2
0
0
37
Daal Ro-Zangelo
20
12
1005
3
1
3
0
7
Gerold Jayen
20
9
621
2
1
0
0
10
Hartog Jasper
18
1
20
0
0
0
0
35
Meerdink Mexx
21
1
45
0
0
0
0
21
Poku Ernest
Chấn thương30.11.2024
20
2
129
0
0
0
0
9
Smits Anthony
19
11
378
0
0
0
0
21
Toppenberg Kevin
21
6
94
0
0
0
0
25
Zeefuik Lequincio
19
6
419
1
0
1
0
7
van Bommel Ruben
Chấn thương bàn chân30.11.2024
20
1
79
2
1
0
0
9
van Duijn Sem
Chấn thương
20
3
93
0
0
0
0
19
van den Ban Yoel
18
4
226
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Echteld Leeroy
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deen Daniel
21
7
630
0
0
1
0
Kuijsten Tristan
19
4
360
0
0
0
0
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
20
1
90
0
0
0
0
16
Schilder Koen
?
0
0
0
0
0
0
12
Verhulst Hobie
31
2
180
0
0
0
0
16
Zeggen Kiyani
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Atikallah Rayan
18
8
663
0
0
0
0
51
Berkhout Jorn
22
11
945
1
0
1
0
12
Dekkers Sem
20
8
319
0
0
0
0
43
Dijkstra Elijah
18
13
1135
2
4
2
0
5
Engel Misha
22
9
630
0
0
2
0
Esajas Jeremiah
19
9
462
1
0
1
1
3
Menu Mathijs
19
3
207
0
0
0
0
17
Olofsson Wilmer
19
0
0
0
0
0
0
2
van Aken Jurre
21
9
284
0
0
0
0
4
van Duijl Billy
19
6
379
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Buurmeester Zico
Chấn thương
22
1
90
1
1
0
0
30
Hamdi Yassin
19
0
0
0
0
0
0
15
Johannessen Tomas
17
0
0
0
0
0
0
8
Kalisvaart Job
20
13
908
0
0
1
0
33
Kwakman Dave
20
8
595
0
2
2
0
6
Lenssen Lev
19
2
128
0
0
1
0
62
Mastoras Enoch
18
9
670
0
1
1
0
11
Oerip Julian
18
7
204
1
0
0
0
11
Oulhaj Adam
19
3
124
0
0
0
0
10
Robbemond Rio
19
5
260
1
0
0
0
26
Smit Kees
18
9
773
4
3
4
0
18
Splinter Ilias
19
2
68
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addai Jayden
19
4
316
5
2
0
0
37
Daal Ro-Zangelo
20
12
1005
3
1
3
0
7
Gerold Jayen
20
9
621
2
1
0
0
10
Hartog Jasper
18
1
20
0
0
0
0
35
Meerdink Mexx
21
1
45
0
0
0
0
21
Poku Ernest
Chấn thương30.11.2024
20
2
129
0
0
0
0
9
Smits Anthony
19
11
378
0
0
0
0
21
Toppenberg Kevin
21
6
94
0
0
0
0
25
Zeefuik Lequincio
19
6
419
1
0
1
0
7
van Bommel Ruben
Chấn thương bàn chân30.11.2024
20
1
79
2
1
0
0
9
van Duijn Sem
Chấn thương
20
3
93
0
0
0
0
19
van den Ban Yoel
18
4
226
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Echteld Leeroy
56