Bóng đá: Jong Almere City - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong Almere City
Sân vận động:
Yanmar Stadion
(Almere)
Sức chứa:
4 501
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Keller Stijn
24
1
90
0
0
0
0
41
Mateyo Malcolm
19
4
360
0
0
0
0
29
Wendlinger Jonas
24
3
270
0
0
0
0
31
van der Wilt Joel
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Agyeman Thibo
19
2
124
0
0
0
0
32
Dakriet Eja
21
9
541
0
2
0
0
33
Foah-Sam Amoah
22
11
946
0
0
1
0
44
Guiting Jens
21
10
458
1
1
0
0
30
Kuiper Jay
20
8
519
0
1
1
0
34
Pinas Jaden
20
10
721
0
0
2
0
47
Szokol Senna
?
1
12
0
0
0
0
35
Van Der Zeeuw Twan
22
13
1137
0
0
1
0
42
van Gom Jereno
19
13
1053
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Beaumont Guus
22
9
571
0
3
2
0
38
Lever Sisqo
21
10
614
1
0
0
0
46
Menelik Aaron
22
13
997
2
2
1
0
43
Teunissen Sten
19
2
41
0
0
0
0
47
de Nijs Olivier
20
3
50
0
0
0
0
55
van Eldik Olivier
20
11
645
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dors Marley
19
11
915
6
2
1
0
50
Garden David
20
11
853
8
0
1
0
54
Huijzer Jasper
21
2
107
0
0
0
0
56
Nsingi Joyce
21
7
137
0
1
0
0
48
Perret Gentil Tyron
20
2
38
0
0
0
0
39
Poku Emanuel
19
9
646
5
0
1
0
37
Puriel Jeffry
22
9
441
1
2
0
0
49
Veenstra Pieter
20
7
176
2
0
0
0
53
Zouggary Omar
19
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schenkel Danny
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Keller Stijn
24
1
90
0
0
0
0
41
Mateyo Malcolm
19
4
360
0
0
0
0
29
Wendlinger Jonas
24
3
270
0
0
0
0
51
van Tongeren Giulio
20
0
0
0
0
0
0
31
van der Wilt Joel
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Agyeman Thibo
19
2
124
0
0
0
0
32
Dakriet Eja
21
9
541
0
2
0
0
33
Foah-Sam Amoah
22
11
946
0
0
1
0
44
Guiting Jens
21
10
458
1
1
0
0
30
Kuiper Jay
20
8
519
0
1
1
0
34
Pinas Jaden
20
10
721
0
0
2
0
47
Szokol Senna
?
1
12
0
0
0
0
35
Van Der Zeeuw Twan
22
13
1137
0
0
1
0
42
van Gom Jereno
19
13
1053
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Beaumont Guus
22
9
571
0
3
2
0
38
Lever Sisqo
21
10
614
1
0
0
0
46
Menelik Aaron
22
13
997
2
2
1
0
43
Teunissen Sten
19
2
41
0
0
0
0
47
de Nijs Olivier
20
3
50
0
0
0
0
55
van Eldik Olivier
20
11
645
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dors Marley
19
11
915
6
2
1
0
50
Garden David
20
11
853
8
0
1
0
54
Huijzer Jasper
21
2
107
0
0
0
0
56
Nsingi Joyce
21
7
137
0
1
0
0
48
Perret Gentil Tyron
20
2
38
0
0
0
0
39
Poku Emanuel
19
9
646
5
0
1
0
37
Puriel Jeffry
22
9
441
1
2
0
0
49
Veenstra Pieter
20
7
176
2
0
0
0
53
Zouggary Omar
19
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schenkel Danny
46