Bóng đá: Jong Ajax - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Jong Ajax
Sân vận động:
Sportcomplex De Toekomst
(Ouder-Amstel)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ramaj Diant
23
3
270
0
0
0
0
1
Setford Charlie
20
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alders Gerald
19
14
1094
0
1
1
0
3
Bouwman Aaron
17
9
596
0
0
0
0
4
Janse Dies
18
8
720
0
0
4
1
15
Jermoumi Diyae-Eddie
20
6
169
0
1
0
0
5
Jetten Lucas
17
13
825
0
0
2
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
2
136
1
0
3
1
8
Mokio Jorthy
16
12
806
2
0
3
0
2
Ugwu Precious
18
10
527
0
2
0
0
6
Verkuijl Mark
18
4
267
0
0
0
0
3
Verschuren Nick
19
13
1044
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brandes Julian
20
11
766
0
0
0
0
18
Chahid Rida
19
8
189
0
1
2
0
Chourak Nassef
20
9
421
1
1
2
0
Faberski Jan
18
13
892
1
1
3
0
10
Hlynsson Kristian
20
4
200
1
1
1
0
Steur Sean
16
6
391
0
0
0
0
33
Tahirovic Benjamin
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banel Jaydon
20
9
689
2
1
1
0
Boerhout Yoram
19
7
237
0
0
0
0
21
Kalokoh David
19
7
287
0
0
0
0
9
Konadu Don-Angelo
18
10
682
0
1
1
0
29
Rasmussen Christian
21
1
62
0
0
0
0
Rijkhoff Julian
Chấn thương đầu gối
19
8
603
4
0
0
0
20
Speksnijder Rico
19
7
261
0
0
2
0
23
Vink Skye
18
5
118
0
0
0
0
7
Wolff Kayden
18
8
401
1
0
1
0
21
van Axel Dongen Amourricho
Va chạm
20
3
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peereboom Frank
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
El Hani Aymean
17
0
0
0
0
0
0
40
Ramaj Diant
23
3
270
0
0
0
0
12
Reverson Paul
19
0
0
0
0
0
0
1
Setford Charlie
20
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alders Gerald
19
14
1094
0
1
1
0
3
Bouwman Aaron
17
9
596
0
0
0
0
14
Butera Ethan
18
0
0
0
0
0
0
4
Janse Dies
18
8
720
0
0
4
1
15
Jermoumi Diyae-Eddie
20
6
169
0
1
0
0
5
Jetten Lucas
17
13
825
0
0
2
0
13
Kaplan Ahmetcan
21
2
136
1
0
3
1
8
Mokio Jorthy
16
12
806
2
0
3
0
2
Ugwu Precious
18
10
527
0
2
0
0
6
Verkuijl Mark
18
4
267
0
0
0
0
3
Verschuren Nick
19
13
1044
0
0
1
0
19
van der Lans Mylo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brandes Julian
20
11
766
0
0
0
0
18
Chahid Rida
19
8
189
0
1
2
0
Chourak Nassef
20
9
421
1
1
2
0
Faberski Jan
18
13
892
1
1
3
0
10
Hlynsson Kristian
20
4
200
1
1
1
0
Johnson Jinairo
17
0
0
0
0
0
0
Steur Sean
16
6
391
0
0
0
0
33
Tahirovic Benjamin
21
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Banel Jaydon
20
9
689
2
1
1
0
Boerhout Yoram
19
7
237
0
0
0
0
21
Kalokoh David
19
7
287
0
0
0
0
9
Konadu Don-Angelo
18
10
682
0
1
1
0
29
Rasmussen Christian
21
1
62
0
0
0
0
Rijkhoff Julian
Chấn thương đầu gối
19
8
603
4
0
0
0
20
Speksnijder Rico
19
7
261
0
0
2
0
18
Unuvar Emre
16
0
0
0
0
0
0
23
Vink Skye
18
5
118
0
0
0
0
7
Wolff Kayden
18
8
401
1
0
1
0
21
van Axel Dongen Amourricho
Va chạm
20
3
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peereboom Frank
45