Bóng đá: Jonava - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Jonava
Sân vận động:
Jonavos centrinis stadionas
(Jonava)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Matuzas Martynas
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Koncius Arnas
21
1
90
0
0
0
0
5
Liaudanskis Danielius
23
1
90
0
0
0
0
4
Macijauskas Rokas
19
1
13
0
0
0
0
3
Raulinaitis Deividas
24
1
78
0
0
1
0
17
Rusnius Ragelis
19
2
27
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cinikas Sarunas
27
1
90
0
0
0
0
10
Korsakovas Titas
19
1
64
0
0
0
0
69
Samsonik Genaras
23
1
90
0
0
0
0
13
Vasylius Gytis
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Beniusis Ricardas
44
2
90
4
0
0
0
9
Osauskas Paulius
30
1
90
0
0
0
0
44
Ulberkis Jonas
26
1
90
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Matuzas Martynas
35
1
90
0
0
0
0
12
Petrusevicius Domas
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Koncius Arnas
21
1
90
0
0
0
0
5
Liaudanskis Danielius
23
1
90
0
0
0
0
4
Macijauskas Rokas
19
1
13
0
0
0
0
3
Raulinaitis Deividas
24
1
78
0
0
1
0
17
Rusnius Ragelis
19
2
27
1
0
0
0
97
Spietinis Ugnius
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cinikas Sarunas
27
1
90
0
0
0
0
14
Drozd Edgaras
18
0
0
0
0
0
0
10
Korsakovas Titas
19
1
64
0
0
0
0
69
Samsonik Genaras
23
1
90
0
0
0
0
13
Vasylius Gytis
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Beniusis Ricardas
44
2
90
4
0
0
0
6
Marcinkevicius Kajus
?
0
0
0
0
0
0
9
Osauskas Paulius
30
1
90
0
0
0
0
44
Ulberkis Jonas
26
1
90
0
0
1
0