Bóng đá, Cộng hòa Séc: Jihlava trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Jihlava
Sân vận động:
Stadion v Jiráskově ulici
(Jihlava)
Sức chứa:
4 155
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jagrik Adam
24
10
900
0
0
1
0
32
Soukup Pavel
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benes Vit
36
5
386
1
0
1
0
34
Boussou Maximilien
21
11
899
1
0
1
0
2
Chytry Jan
20
16
1272
1
0
1
0
4
Farka Dominik
20
8
413
0
0
1
0
21
Hosek Michal
23
13
851
1
0
1
0
5
Sladek Martin
20
1
90
0
0
0
0
6
Stetka David
22
14
1248
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdulfatai Sadiq
23
2
22
0
0
0
0
27
Cermak Adrian
31
13
1170
1
0
2
0
7
Franek Tomas
22
14
814
0
0
4
0
24
Krehlik Miroslav
21
11
325
1
0
0
0
17
Labaran Khalid Baba
21
5
297
0
0
0
1
22
Lacko Matus
37
16
1210
1
0
3
0
29
Pesek Adam
22
15
1202
0
0
3
0
8
Sancl Filip
19
16
1137
2
0
0
0
23
Vitek Jan
21
7
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Araujo-Wilson Justin
22
11
461
2
0
1
0
11
Krivanek Radek
24
13
883
1
0
0
0
10
Selnar Jakub
24
16
1230
4
0
1
0
18
Smutny Michal
18
11
184
2
0
2
0
30
Zahradnik Michal
20
6
175
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarolim Marek
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jagrik Adam
24
10
900
0
0
1
0
32
Soukup Pavel
29
6
540
0
0
0
0
29
Tresl Matyas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Benes Vit
36
5
386
1
0
1
0
34
Boussou Maximilien
21
11
899
1
0
1
0
2
Chytry Jan
20
16
1272
1
0
1
0
4
Farka Dominik
20
8
413
0
0
1
0
41
Fugas Elias
23
0
0
0
0
0
0
19
Haala Jan
19
0
0
0
0
0
0
21
Hosek Michal
23
13
851
1
0
1
0
5
Sladek Martin
20
1
90
0
0
0
0
6
Stetka David
22
14
1248
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdulfatai Sadiq
23
2
22
0
0
0
0
27
Cermak Adrian
31
13
1170
1
0
2
0
7
Franek Tomas
22
14
814
0
0
4
0
24
Krehlik Miroslav
21
11
325
1
0
0
0
17
Labaran Khalid Baba
21
5
297
0
0
0
1
22
Lacko Matus
37
16
1210
1
0
3
0
29
Pesek Adam
22
15
1202
0
0
3
0
8
Sancl Filip
19
16
1137
2
0
0
0
23
Vitek Jan
21
7
97
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Araujo-Wilson Justin
22
11
461
2
0
1
0
11
Krivanek Radek
24
13
883
1
0
0
0
10
Selnar Jakub
24
16
1230
4
0
1
0
18
Smutny Michal
18
11
184
2
0
2
0
30
Zahradnik Michal
20
6
175
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jarolim Marek
40