Bóng đá, Cộng hòa Séc: Jihlava U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Jihlava U19
Sân vận động:
Areal na Stoupach
(Jihlava)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
U19 League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nevecny Viktor
18
4
360
0
0
0
0
29
Tresl Matyas
18
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ikechukwu Eke
?
6
194
0
0
2
0
27
Novak Marek
18
15
768
0
0
3
0
28
Pivnicka Matej
18
6
321
0
0
0
0
6
Puza Bohuslav
18
6
284
0
0
0
0
5
Slechta Miroslav
18
2
24
0
0
0
0
8
Vesely Filip
18
15
1294
0
0
5
0
14
Vodicka Frantisek
17
12
1023
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dolejsi Matyas
18
13
977
1
0
1
0
3
Ficek Jakub
17
3
34
0
0
0
0
25
Manasek Matyas
18
10
569
1
0
0
0
24
Matousek David
18
15
1350
0
0
0
0
20
Ostrovka Paul
17
13
309
1
0
0
0
5
Pospichal David
17
11
632
1
0
0
0
15
Puzrla Jachym
17
11
927
0
0
1
0
28
Ritter Tobias
16
1
12
0
0
0
0
11
Stocek Patrik
18
15
1103
1
0
6
0
20
Subert Adam
18
11
786
4
0
2
0
28
Uchechi Okoye
?
9
423
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bouchner Daniel
18
15
1261
4
0
1
0
19
Palan Radek
17
15
547
1
0
2
0
16
Rais Jaroslav
18
15
731
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrzacek Josef
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Kadlec Stepan
16
0
0
0
0
0
0
1
Nevecny Viktor
18
4
360
0
0
0
0
29
Pavlik Dominik
16
0
0
0
0
0
0
29
Tresl Matyas
18
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ikechukwu Eke
?
6
194
0
0
2
0
27
Novak Marek
18
15
768
0
0
3
0
28
Pivnicka Matej
18
6
321
0
0
0
0
6
Puza Bohuslav
18
6
284
0
0
0
0
5
Slechta Miroslav
18
2
24
0
0
0
0
8
Vesely Filip
18
15
1294
0
0
5
0
14
Vodicka Frantisek
17
12
1023
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dolejsi Matyas
18
13
977
1
0
1
0
3
Ficek Jakub
17
3
34
0
0
0
0
25
Manasek Matyas
18
10
569
1
0
0
0
24
Matousek David
18
15
1350
0
0
0
0
20
Ostrovka Paul
17
13
309
1
0
0
0
5
Pospichal David
17
11
632
1
0
0
0
15
Puzrla Jachym
17
11
927
0
0
1
0
28
Ritter Tobias
16
1
12
0
0
0
0
3
Seknicka Filip
18
0
0
0
0
0
0
11
Stocek Patrik
18
15
1103
1
0
6
0
20
Subert Adam
18
11
786
4
0
2
0
28
Uchechi Okoye
?
9
423
4
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bouchner Daniel
18
15
1261
4
0
1
0
19
Palan Radek
17
15
547
1
0
2
0
16
Rais Jaroslav
18
15
731
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrzacek Josef
60