Bóng đá, Montenegro: Jezero trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Jezero
Sân vận động:
Stadion Pod Racinom
(Plav)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Asanovic Igor
32
13
1170
0
0
2
0
1
Kastratovic Stefan
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alic Ermin
32
12
940
0
0
2
0
6
Cukovic Mitar
29
9
625
1
0
3
0
4
Ilic Mihailo
24
11
863
1
0
6
0
3
Kojic Meldin
17
4
279
0
0
0
0
13
Okamoto Iori
25
11
846
0
0
0
0
2
Osmanovic Abdel
23
15
1197
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bojovic Matija
20
11
875
1
0
1
0
22
Boricic Balsa
27
13
756
0
0
0
0
24
Boskovic Srdjan
27
16
660
1
0
0
0
35
Djesevic Amel
21
4
72
0
0
0
0
14
Gjolaj Mario
22
15
1003
0
0
1
0
15
Kontic Davor
25
15
1278
0
0
1
0
23
Martinovic Vasilije
28
11
572
0
0
0
1
10
Pavlicevic Petar
24
15
1015
1
0
3
0
17
Radenovic Sasa
33
3
25
0
0
0
0
33
Sabovic Dzelal
19
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Julevic Anil
22
7
217
0
0
0
0
77
Krnic Alija
26
14
929
0
0
1
0
11
Milic Sava
21
12
425
1
0
2
0
8
Moracci Santiago
23
2
34
0
0
0
0
19
Perovic Mihailo
27
13
841
3
0
0
0
45
Raicevic Milivoje
31
16
866
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dzudovic Miodrag
45
Milickovic Boris
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Asanovic Igor
32
13
1170
0
0
2
0
1
Kastratovic Stefan
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alic Ermin
32
12
940
0
0
2
0
6
Cukovic Mitar
29
9
625
1
0
3
0
4
Ilic Mihailo
24
11
863
1
0
6
0
3
Kojic Meldin
17
4
279
0
0
0
0
13
Okamoto Iori
25
11
846
0
0
0
0
2
Osmanovic Abdel
23
15
1197
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bojovic Matija
20
11
875
1
0
1
0
22
Boricic Balsa
27
13
756
0
0
0
0
24
Boskovic Srdjan
27
16
660
1
0
0
0
35
Djesevic Amel
21
4
72
0
0
0
0
14
Gjolaj Mario
22
15
1003
0
0
1
0
15
Kontic Davor
25
15
1278
0
0
1
0
23
Martinovic Vasilije
28
11
572
0
0
0
1
10
Pavlicevic Petar
24
15
1015
1
0
3
0
17
Radenovic Sasa
33
3
25
0
0
0
0
16
Redzepagic Imran
17
0
0
0
0
0
0
33
Sabovic Dzelal
19
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Julevic Anil
22
7
217
0
0
0
0
77
Krnic Alija
26
14
929
0
0
1
0
11
Milic Sava
21
12
425
1
0
2
0
8
Moracci Santiago
23
2
34
0
0
0
0
19
Perovic Mihailo
27
13
841
3
0
0
0
45
Raicevic Milivoje
31
16
866
1
0
1
0
9
Redzepagic Edis
27
0
0
0
0
0
0
25
Vucetovic Senid
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dzudovic Miodrag
45
Milickovic Boris
47