Bóng đá: JS Omrane - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tunisia
JS Omrane
Sân vận động:
Stade Chedly Zouiten
(Tunis)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Essid Montasser
?
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ben Hassine Ghaith
?
6
540
1
0
2
0
34
Hamza Hamza
27
6
540
0
0
1
0
31
Mizouni Yassine
23
6
540
1
0
0
0
6
Othmani Kabil
25
6
70
0
0
0
0
3
Romdhani Oussema
28
1
7
0
0
0
0
2
Souissi Mustapha
?
6
491
0
0
0
0
26
Zouaghi Omar
?
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ben Hamida Ghaith
?
6
540
0
0
2
0
17
Ben Rejeb Iheb
28
6
440
0
0
0
0
8
Khadhraoui Mohamed Amine
?
1
18
0
0
0
0
24
Khmissi Sabri
?
1
1
0
0
0
0
Saadaoui Saif
22
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boussaidi Khaled
27
5
182
1
0
0
0
14
Ellili Mohamed Naizek
20
2
11
0
0
0
0
9
Hadhri Ahmed
29
5
101
1
0
0
0
16
Machraoui Ali
28
4
22
0
0
0
0
10
Omri Mohamed Ali
22
5
340
0
0
0
0
29
Salhi Yassine
35
6
472
2
0
0
0
20
Zoughlami Chiheb
32
6
475
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Essid Montasser
?
6
540
0
0
1
0
13
Hanzouli Oussama
23
0
0
0
0
0
0
Nahdi Seif
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ben Hassine Ghaith
?
6
540
1
0
2
0
16
Bouhouch Hafedh
34
0
0
0
0
0
0
34
Hamza Hamza
27
6
540
0
0
1
0
31
Mizouni Yassine
23
6
540
1
0
0
0
6
Othmani Kabil
25
6
70
0
0
0
0
3
Romdhani Oussema
28
1
7
0
0
0
0
2
Souissi Mustapha
?
6
491
0
0
0
0
26
Zouaghi Omar
?
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ben Ameur Chamseddine
27
0
0
0
0
0
0
22
Ben Hamida Ghaith
?
6
540
0
0
2
0
17
Ben Rejeb Iheb
28
6
440
0
0
0
0
8
Khadhraoui Mohamed Amine
?
1
18
0
0
0
0
24
Khmissi Sabri
?
1
1
0
0
0
0
Saadaoui Saif
22
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boussaidi Khaled
27
5
182
1
0
0
0
14
Ellili Mohamed Naizek
20
2
11
0
0
0
0
9
Hadhri Ahmed
29
5
101
1
0
0
0
25
Jammel Malek
28
0
0
0
0
0
0
16
Machraoui Ali
28
4
22
0
0
0
0
10
Omri Mohamed Ali
22
5
340
0
0
0
0
12
Ouannes Aymen
37
0
0
0
0
0
0
29
Salhi Yassine
35
6
472
2
0
0
0
20
Zoughlami Chiheb
32
6
475
2
0
1
0