Bóng đá: Jeunesse Sportive Soualem - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Jeunesse Sportive Soualem
Sân vận động:
Stade municipal de Berrechid
(Berrechid)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Doughmi Hassan
24
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assouab Jad
29
10
900
0
0
2
0
29
Boutayeb Omar
30
8
630
0
0
1
0
19
El Bellali Ennaama
26
10
773
0
0
2
0
33
Fiddi Imrane
26
3
169
0
0
2
0
17
Knaidil Chams Eddine
21
6
507
0
0
4
0
4
Limouri Youssef
25
7
559
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alaoui Hicham
29
8
110
0
0
0
0
6
Bentagana Adnane
23
1
14
0
0
0
0
14
El Yousfi Adil
24
1
1
0
0
0
0
8
Hmaidou Achraf
24
10
886
0
0
3
0
97
Lakhlifi Ayoub
24
6
460
0
0
4
0
13
Ouhrou Marouane
22
2
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Belouad Hamza
25
3
65
0
0
0
0
87
Dahdouh Lahcen
24
8
429
1
0
2
0
34
El Keraa Kamal
30
10
206
0
0
0
1
7
El Khaloui Mohamed
26
10
869
1
0
0
0
10
Hasti Abdelwahed
33
2
34
0
0
0
0
10
Hasty Abdelouahed
33
7
188
0
0
1
0
9
Icharane Salaheddine
27
1
21
0
0
0
0
17
Knaidil Eddine
21
3
270
0
0
0
0
28
Lagrouch Karim
24
10
741
3
0
1
0
20
Razko Taoufik
22
10
741
3
0
1
0
77
Sakhi Younes
24
5
281
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Haimeur Redouane
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Doughmi Hassan
24
10
900
0
0
1
0
1
El Allouch Hicham
39
0
0
0
0
0
0
33
Jamal Eddine Ahmedkhalil
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assouab Jad
29
10
900
0
0
2
0
29
Boutayeb Omar
30
8
630
0
0
1
0
19
El Bellali Ennaama
26
10
773
0
0
2
0
2
Erbibi Mouhcine
38
0
0
0
0
0
0
33
Fiddi Imrane
26
3
169
0
0
2
0
17
Hadidi Ayman
30
0
0
0
0
0
0
17
Knaidil Chams Eddine
21
6
507
0
0
4
0
4
Limouri Youssef
25
7
559
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alaoui Hicham
29
8
110
0
0
0
0
Amantag Houcine
21
0
0
0
0
0
0
6
Bentagana Adnane
23
1
14
0
0
0
0
14
El Yousfi Adil
24
1
1
0
0
0
0
8
Hmaidou Achraf
24
10
886
0
0
3
0
97
Lakhlifi Ayoub
24
6
460
0
0
4
0
13
Ouhrou Marouane
22
2
95
0
0
0
0
24
Sabyh Anas
35
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Belouad Hamza
25
3
65
0
0
0
0
87
Dahdouh Lahcen
24
8
429
1
0
2
0
44
El Bahja Haytham
30
0
0
0
0
0
0
34
El Keraa Kamal
30
10
206
0
0
0
1
7
El Khaloui Mohamed
26
10
869
1
0
0
0
10
Hasti Abdelwahed
33
2
34
0
0
0
0
10
Hasty Abdelouahed
33
7
188
0
0
1
0
9
Icharane Salaheddine
27
1
21
0
0
0
0
17
Knaidil Eddine
21
3
270
0
0
0
0
28
Lagrouch Karim
24
10
741
3
0
1
0
20
Razko Taoufik
22
10
741
3
0
1
0
77
Sakhi Younes
24
5
281
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Haimeur Redouane
51