Bóng đá, Na Uy: Jerv trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Jerv
Sân vận động:
J.J. Ugland Stadion – Levermyr
(Grimstad)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ovretveit Oystein
30
26
2340
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jablinski Kevin
28
11
683
0
0
1
0
16
Krogelien Hakon
20
24
1796
1
0
5
0
3
Larade Lucas
25
19
1602
1
0
3
0
19
Mafi Iman
30
24
2000
1
0
1
0
5
Markmanrud Lars
23
18
753
0
0
3
0
22
Race Edvard Linnebo
27
7
415
0
0
0
0
2
van der Meer Jhondly
22
6
482
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gueye Mansour
30
19
1622
2
0
1
0
7
Hauge Runar
23
16
821
3
0
2
0
40
Osestad Sindre
25
12
1036
1
0
0
0
10
Seufert Nils
27
8
491
1
0
1
0
13
Skeie Preben
30
11
97
0
0
0
0
80
Trengereid Marius
20
14
664
0
0
2
0
8
Ugland Mikael
24
24
1624
2
0
4
0
6
Wichmann Mathias
33
26
2300
0
0
3
0
14
Wilson Peter
28
25
2192
18
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Duesund Eskil
18
1
11
0
0
0
0
25
Endresen Andreas
21
23
1018
4
0
0
0
17
Furaha Josias
21
19
1051
7
0
2
0
11
Schroter Felix
28
7
432
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bohinen Lars
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ovretveit Oystein
30
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krogelien Hakon
20
2
180
0
0
0
0
3
Larade Lucas
25
2
180
0
0
0
0
19
Mafi Iman
30
2
155
0
0
0
0
5
Markmanrud Lars
23
2
27
0
0
0
0
2
van der Meer Jhondly
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gueye Mansour
30
2
180
0
0
0
0
40
Osestad Sindre
25
2
19
0
0
0
0
10
Seufert Nils
27
2
180
1
0
1
0
80
Trengereid Marius
20
1
7
0
0
0
0
8
Ugland Mikael
24
2
174
0
0
0
0
6
Wichmann Mathias
33
2
180
0
0
1
0
14
Wilson Peter
28
2
180
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Furaha Josias
21
2
163
0
0
0
0
11
Schroter Felix
28
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bohinen Lars
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Nilsen David
18
0
0
0
0
0
0
1
Olsvoll Andreas
24
0
0
0
0
0
0
20
Ovretveit Oystein
30
28
2520
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Jablinski Kevin
28
11
683
0
0
1
0
16
Krogelien Hakon
20
26
1976
1
0
5
0
3
Larade Lucas
25
21
1782
1
0
3
0
19
Mafi Iman
30
26
2155
1
0
1
0
5
Markmanrud Lars
23
20
780
0
0
3
0
22
Race Edvard Linnebo
27
7
415
0
0
0
0
38
Tonnessen Johannes
?
0
0
0
0
0
0
2
van der Meer Jhondly
22
8
662
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bertelsen Henrik
19
0
0
0
0
0
0
15
Gueye Mansour
30
21
1802
2
0
1
0
7
Hauge Runar
23
16
821
3
0
2
0
40
Osestad Sindre
25
14
1055
1
0
0
0
10
Seufert Nils
27
10
671
2
0
2
0
13
Skeie Preben
30
11
97
0
0
0
0
80
Trengereid Marius
20
15
671
0
0
2
0
8
Ugland Mikael
24
26
1798
2
0
4
0
6
Wichmann Mathias
33
28
2480
0
0
4
0
14
Wilson Peter
28
27
2372
20
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Duesund Eskil
18
1
11
0
0
0
0
25
Endresen Andreas
21
23
1018
4
0
0
0
17
Furaha Josias
21
21
1214
7
0
2
0
11
Schroter Felix
28
8
433
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bohinen Lars
55