Bóng đá, Latvia: Jelgava trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Jelgava
Sân vận động:
Zemgales Olimpiskais centrs
(Jelgava)
Sức chứa:
2 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Virsliga
Latvian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Andrejevs Edgars
32
2
180
0
0
0
0
1
Kudrjavcevs Vjaceslavs
26
32
2880
0
0
0
0
16
Leitis Toms
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Becers Rihards
21
32
1917
3
0
3
0
4
Kacanovs Glebs
20
22
1006
0
0
0
0
32
Kholod Artem
24
5
367
0
1
2
0
21
Laivins Valters
19
5
76
0
0
0
0
3
Maes Dylan
23
20
1707
0
0
3
0
18
Maslovs Ralfs
21
30
2367
0
1
8
0
19
Peterson Armands
33
33
2539
0
0
4
0
22
Purs Valters
18
35
3133
0
0
1
0
2
Veremeev Vladislav
26
11
910
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Deklavs Andris
22
35
2979
0
0
5
0
14
Dreimanis Adams
17
15
396
0
0
2
0
27
Haidara Amar
20
1
17
0
0
0
1
6
Hanada Yasuhiro
24
7
300
0
0
1
0
20
Hlushach Egor
22
11
775
5
0
4
0
31
Ivanovs Markuss
18
5
220
0
0
1
0
70
Janovskis Arturs
19
27
1012
1
0
4
0
23
Kluskins Glebs
32
30
2499
2
1
12
0
15
Pantelejevs Jakob
22
21
416
0
1
0
0
7
Peilans Marcis
21
9
254
0
2
1
0
8
Sitjakovs Ralfs
20
27
1735
3
3
6
0
30
Susts Marcis
17
7
347
0
0
0
0
11
Valmiers Davis
20
32
2069
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Glaudans Agris
22
34
2656
2
2
4
0
41
Gomi Ikuto
22
10
658
0
1
1
0
17
Liepnieks Andris
18
4
65
0
0
0
0
9
Oloko Ede
23
26
2008
11
0
5
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kudrjavcevs Vjaceslavs
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Becers Rihards
21
1
13
0
0
0
0
3
Maes Dylan
23
1
78
0
0
0
0
18
Maslovs Ralfs
21
1
78
0
0
0
0
19
Peterson Armands
33
1
90
0
0
0
0
2
Veremeev Vladislav
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Deklavs Andris
22
1
90
0
0
0
0
6
Hanada Yasuhiro
24
1
29
0
0
0
0
70
Janovskis Arturs
19
1
29
0
0
0
0
23
Kluskins Glebs
32
1
90
0
0
1
0
15
Pantelejevs Jakob
22
1
13
0
0
0
0
8
Sitjakovs Ralfs
20
1
62
0
0
0
0
11
Valmiers Davis
20
1
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Glaudans Agris
22
1
62
0
0
0
0
17
Liepnieks Andris
18
1
4
0
0
0
0
9
Oloko Ede
23
1
90
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Andrejevs Edgars
32
2
180
0
0
0
0
1
Kudrjavcevs Vjaceslavs
26
33
2970
0
0
0
0
16
Leitis Toms
20
2
180
0
0
0
0
13
Velika Martins
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Becers Rihards
21
33
1930
3
0
3
0
4
Kacanovs Glebs
20
22
1006
0
0
0
0
32
Kholod Artem
24
5
367
0
1
2
0
21
Laivins Valters
19
5
76
0
0
0
0
3
Maes Dylan
23
21
1785
0
0
3
0
18
Maslovs Ralfs
21
31
2445
0
1
8
0
19
Peterson Armands
33
34
2629
0
0
4
0
22
Purs Valters
18
35
3133
0
0
1
0
2
Veremeev Vladislav
26
12
1000
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Deklavs Andris
22
36
3069
0
0
5
0
14
Dreimanis Adams
17
15
396
0
0
2
0
31
Dresmanis Antons
29
0
0
0
0
0
0
27
Haidara Amar
20
1
17
0
0
0
1
6
Hanada Yasuhiro
24
8
329
0
0
1
0
20
Hlushach Egor
22
11
775
5
0
4
0
31
Ivanovs Markuss
18
5
220
0
0
1
0
70
Janovskis Arturs
19
28
1041
1
0
4
0
23
Kluskins Glebs
32
31
2589
2
1
13
0
15
Pantelejevs Jakob
22
22
429
0
1
0
0
7
Peilans Marcis
21
9
254
0
2
1
0
8
Sitjakovs Ralfs
20
28
1797
3
3
6
0
30
Susts Marcis
17
7
347
0
0
0
0
11
Valmiers Davis
20
33
2156
0
0
5
1
32
Voitiskis Nils
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Glaudans Agris
22
35
2718
2
2
4
0
41
Gomi Ikuto
22
10
658
0
1
1
0
17
Liepnieks Andris
18
5
69
0
0
0
0
9
Oloko Ede
23
27
2098
13
0
5
1