Bóng đá, Serbia: Jedinstvo U. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Jedinstvo U.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dubljanic Miso
24
2
180
0
0
1
0
88
Jovanovic Vukasin
17
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Acimovic Dimitrije
20
14
1186
2
0
2
0
44
Boskovic
22
1
11
0
0
0
0
40
Ceesay Edrissa
23
6
387
0
0
3
0
5
Damjanic Viktor
19
13
1080
1
0
2
0
43
Gustavo Vieira
22
1
8
0
0
0
0
29
Popovic Aleksandar
25
4
183
0
0
1
0
4
Radivojevic Luka
25
5
320
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Babic Goran
21
1
24
0
0
0
0
8
Ferreira Pablo
20
12
689
0
0
4
1
77
Golubovic Stefan
25
14
1233
1
1
2
0
7
Jevtic Darko
31
6
365
1
0
0
0
21
Jordania Levan
28
4
120
0
0
0
0
22
Matic Uros
34
8
720
0
0
1
0
10
Miladinovic Danilo
22
13
797
0
2
2
0
18
Rakic Strahinja
18
9
608
0
0
2
0
15
Stojanovic Jovan
32
8
319
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arana Joe
20
4
86
0
0
0
0
20
Denic Stefan
25
5
273
0
0
0
0
31
Denzell Richardson
20
6
349
2
0
1
0
11
Doderovic Nemanja
31
11
898
0
1
1
0
14
Kargbo Jr. Ibrahim
24
7
322
0
0
0
0
9
Milanovic Igor
30
8
490
0
1
0
0
70
Mitrovic Marco
20
10
462
1
1
0
1
23
Moreno Simon
27
3
176
0
0
0
0
28
Perez Tomas
18
15
1025
1
0
0
0
19
Runjajic Branislav
20
7
79
0
1
0
0
17
Saidov Amir
18
4
107
0
0
0
0
27
Stevancevic Uros
19
9
369
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovacevic Slaven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Dubljanic Miso
24
2
180
0
0
1
0
1
Jovanovic Ivan
35
0
0
0
0
0
0
88
Jovanovic Vukasin
17
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Acimovic Dimitrije
20
14
1186
2
0
2
0
44
Boskovic
22
1
11
0
0
0
0
40
Ceesay Edrissa
23
6
387
0
0
3
0
33
Cimbaljevic Stefan
19
0
0
0
0
0
0
5
Damjanic Viktor
19
13
1080
1
0
2
0
34
Durasovic Aleksa
20
0
0
0
0
0
0
43
Gustavo Vieira
22
1
8
0
0
0
0
96
Paic Aleksa
21
0
0
0
0
0
0
29
Popovic Aleksandar
25
4
183
0
0
1
0
4
Radivojevic Luka
25
5
320
0
0
1
0
26
Savkovic Uros
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Babic Goran
21
1
24
0
0
0
0
8
Ferreira Pablo
20
12
689
0
0
4
1
77
Golubovic Stefan
25
14
1233
1
1
2
0
7
Jevtic Darko
31
6
365
1
0
0
0
21
Jordania Levan
28
4
120
0
0
0
0
22
Matic Uros
34
8
720
0
0
1
0
10
Miladinovic Danilo
22
13
797
0
2
2
0
30
Mladenovic Luka
18
0
0
0
0
0
0
18
Rakic Strahinja
18
9
608
0
0
2
0
15
Stojanovic Jovan
32
8
319
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arana Joe
20
4
86
0
0
0
0
20
Denic Stefan
25
5
273
0
0
0
0
31
Denzell Richardson
20
6
349
2
0
1
0
11
Doderovic Nemanja
31
11
898
0
1
1
0
14
Kargbo Jr. Ibrahim
24
7
322
0
0
0
0
9
Milanovic Igor
30
8
490
0
1
0
0
70
Mitrovic Marco
20
10
462
1
1
0
1
23
Moreno Simon
27
3
176
0
0
0
0
28
Perez Tomas
18
15
1025
1
0
0
0
19
Runjajic Branislav
20
7
79
0
1
0
0
17
Saidov Amir
18
4
107
0
0
0
0
27
Stevancevic Uros
19
9
369
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kovacevic Slaven
44