Bóng đá, Phần Lan: JBK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
JBK
Sân vận động:
Länsikenttä
(Pietarsaari)
Sức chứa:
600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Kakkonen Play Offs
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kaldstrom Hannes
22
10
900
0
0
1
0
1
Snellman Joas
22
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ena Emil
?
3
180
0
0
2
0
12
Forsen Andre
?
9
392
0
0
1
0
6
Haggblom Joakim
35
9
258
0
0
1
0
3
Holti William
27
11
757
1
0
2
0
2
Kass Albin
?
16
991
1
0
0
1
15
Kass Anton
28
16
1209
0
0
4
0
30
Nyman Ludvig
17
15
719
0
0
3
0
17
Nyman William
?
14
827
3
0
2
0
5
Stromback Anton
22
17
1451
1
0
2
0
24
Uusitalo Samuel
22
14
1140
1
0
3
0
6
Uusitalo Simon
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Forsen Johan
29
22
1659
7
0
7
0
11
Jarvenlahti Teemu
23
4
135
0
0
0
0
19
Maenpaa Jani
19
12
526
1
0
0
0
14
Nylund Jonathan
24
17
904
3
0
4
0
16
Ost Juuso
23
15
1248
0
0
0
0
26
Ostman Benjamin
22
20
1548
6
0
4
0
5
Ross Oscar
?
3
152
0
0
0
0
8
Sundelin Adam
21
22
1212
0
0
2
0
32
Vikstrom Rudi
?
1
26
1
0
0
0
29
Wargh Marcel
22
20
1604
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Holmang Elliot
?
5
120
0
0
2
0
21
Klemets Jeremias
27
15
715
3
0
2
0
9
Korkea-Aho Rasmus
30
20
1494
15
0
5
0
10
Lov Isak
?
17
714
1
0
3
0
27
Nyfelt Adrian
19
16
584
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kaldstrom Hannes
22
1
90
0
0
0
0
1
Snellman Joas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Haggblom Joakim
35
1
90
0
0
0
0
3
Holti William
27
2
180
0
0
1
0
15
Kass Anton
28
2
180
0
0
0
0
30
Nyman Ludvig
17
2
159
0
0
1
0
17
Nyman William
?
2
159
0
0
0
0
24
Uusitalo Samuel
22
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Maenpaa Jani
19
1
27
0
0
0
0
14
Nylund Jonathan
24
2
112
0
0
0
0
16
Ost Juuso
23
1
90
0
0
0
0
26
Ostman Benjamin
22
2
180
0
0
0
0
8
Sundelin Adam
21
2
154
0
0
0
0
29
Wargh Marcel
22
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Korkea-Aho Rasmus
30
1
64
0
0
0
0
10
Lov Isak
?
1
27
0
0
0
0
27
Nyfelt Adrian
19
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kaldstrom Hannes
22
1
90
0
0
0
0
1
Snellman Joas
22
2
90
1
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Forsen Andre
?
2
180
0
0
0
0
6
Haggblom Joakim
35
1
73
0
0
2
1
2
Kass Albin
?
1
90
0
0
1
0
15
Kass Anton
28
1
90
0
0
0
0
17
Nyman William
?
1
60
0
0
0
0
5
Stromback Anton
22
2
164
0
0
0
0
24
Uusitalo Samuel
22
2
63
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jarvenlahti Teemu
23
1
10
0
0
0
0
19
Maenpaa Jani
19
2
121
0
0
0
0
14
Nylund Jonathan
24
1
74
0
0
0
0
16
Ost Juuso
23
2
17
0
0
0
0
26
Ostman Benjamin
22
2
180
0
0
0
0
5
Ross Oscar
?
1
90
0
0
0
0
8
Sundelin Adam
21
2
121
0
0
0
0
29
Wargh Marcel
22
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Klemets Jeremias
27
1
60
0
0
0
0
9
Korkea-Aho Rasmus
30
2
135
0
0
0
0
10
Lov Isak
?
1
0
0
0
0
0
27
Nyfelt Adrian
19
2
171
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Enqvist Filip
?
0
0
0
0
0
0
77
Kaldstrom Hannes
22
12
1080
0
0
1
0
1
Snellman Joas
22
14
1170
1
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ena Emil
?
3
180
0
0
2
0
12
Forsen Andre
?
11
572
0
0
1
0
6
Haggblom Joakim
35
11
421
0
0
3
1
3
Holti William
27
13
937
1
0
3
0
2
Kass Albin
?
17
1081
1
0
1
1
15
Kass Anton
28
19
1479
0
0
4
0
30
Nyman Ludvig
17
17
878
0
0
4
0
17
Nyman William
?
17
1046
3
0
2
0
5
Stromback Anton
22
19
1615
1
0
2
0
24
Uusitalo Samuel
22
17
1293
2
0
4
0
6
Uusitalo Simon
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Forsen Johan
29
22
1659
7
0
7
0
11
Jarvenlahti Teemu
23
5
145
0
0
0
0
19
Maenpaa Jani
19
15
674
1
0
0
0
14
Nylund Jonathan
24
20
1090
3
0
4
0
16
Ost Juuso
23
18
1355
0
0
0
0
26
Ostman Benjamin
22
24
1908
6
0
4
0
5
Ross Oscar
?
4
242
0
0
0
0
8
Sundelin Adam
21
26
1487
0
0
2
0
32
Vikstrom Rudi
?
1
26
1
0
0
0
29
Wargh Marcel
22
24
1874
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Holmang Elliot
?
5
120
0
0
2
0
21
Klemets Jeremias
27
16
775
3
0
2
0
9
Korkea-Aho Rasmus
30
23
1693
15
0
5
0
10
Lov Isak
?
19
741
1
0
3
0
27
Nyfelt Adrian
19
19
777
1
0
2
0