Bóng đá, Kazakhstan: Jas Qyran trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Jas Qyran
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sovetbay Alisher
19
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdigali Arnay
22
2
62
0
0
1
0
7
Slyamkhan Ansar
23
3
238
0
0
0
0
15
Zakharov Ruslan
19
3
300
1
0
0
0
4
Zinabdenov Erasyl
20
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adakhaev Alan
18
1
11
0
0
0
0
62
Alimzhan Daniyar
23
3
300
0
0
1
0
19
Baglanuly Meirzhan
19
3
254
0
0
0
0
25
Filippov Dmitry
21
1
1
0
0
0
0
18
Mansurov Amir
18
1
17
0
0
0
0
9
Nizamidinov Islam
18
3
46
0
0
0
0
14
Veremeev Ilya
18
3
20
0
0
0
0
10
Zhaysanbek Abylay
22
3
300
1
0
1
0
44
Zhumabaev Rasul
19
3
300
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdullaev Bakhtishat
19
2
36
0
0
0
0
21
Alikhan Amir
19
3
280
1
0
1
0
11
Kabirov Sanzhar
21
3
281
1
0
1
0
77
Mukhametzhanov Timur
21
3
257
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sovetbay Alisher
19
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdigali Arnay
22
2
62
0
0
1
0
8
Kerim Tamerlan
18
0
0
0
0
0
0
7
Slyamkhan Ansar
23
3
238
0
0
0
0
15
Zakharov Ruslan
19
3
300
1
0
0
0
4
Zinabdenov Erasyl
20
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdullaev Timur
17
0
0
0
0
0
0
6
Adakhaev Alan
18
1
11
0
0
0
0
62
Alimzhan Daniyar
23
3
300
0
0
1
0
19
Baglanuly Meirzhan
19
3
254
0
0
0
0
25
Filippov Dmitry
21
1
1
0
0
0
0
18
Mansurov Amir
18
1
17
0
0
0
0
9
Nizamidinov Islam
18
3
46
0
0
0
0
14
Veremeev Ilya
18
3
20
0
0
0
0
10
Zhaysanbek Abylay
22
3
300
1
0
1
0
44
Zhumabaev Rasul
19
3
300
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdullaev Bakhtishat
19
2
36
0
0
0
0
21
Alikhan Amir
19
3
280
1
0
1
0
11
Kabirov Sanzhar
21
3
281
1
0
1
0
22
Lakeev Viktor
18
0
0
0
0
0
0
77
Mukhametzhanov Timur
21
3
257
1
0
2
0