Bóng đá, Ấn Độ: Jamshedpur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Jamshedpur
Sân vận động:
JRD Tata Sports Complex
(Jamshedpur)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gomes Albino
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chaudhari Pratik
34
1
90
0
0
0
0
3
Cirkovic Lazar
32
1
3
0
0
0
0
6
Eze Stephen
30
1
90
0
0
0
0
23
Uvais Muhammed
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Das Sourav
28
1
58
0
0
1
0
10
Hernandez Javi
35
1
90
0
0
0
0
5
Mehta Ashutosh
33
1
90
0
0
0
0
15
Rahman Mobashir
26
1
33
0
1
0
0
8
Tachikawa Rei
26
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barla Nikhil
21
1
5
0
0
0
0
12
Doungel Seminlen
30
1
33
0
0
0
0
7
Khan Imran
29
1
86
0
0
0
0
17
Murray Jordan
28
1
45
1
0
0
0
11
Sanan Mohammed
20
1
58
0
0
0
0
9
Siverio Javier
26
1
88
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmed Khalid
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Yadav Vishal
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chaudhari Pratik
34
3
270
0
0
1
0
21
Muirang Wungyanyg
25
3
123
0
0
0
0
44
Telem Saphaba
21
1
51
0
0
0
0
23
Uvais Muhammed
26
4
285
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Tachikawa Rei
26
4
310
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barla Nikhil
21
2
69
0
0
0
0
12
Doungel Seminlen
30
3
182
0
0
2
0
19
Haokip Thongkhosiem
31
2
157
1
0
0
0
7
Khan Imran
29
4
269
0
0
0
0
11
Sanan Mohammed
20
3
161
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmed Khalid
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gomes Albino
30
1
90
0
0
0
0
33
Gope Amrit
25
0
0
0
0
0
0
31
Yadav Vishal
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chandan Nishchal
25
0
0
0
0
0
0
4
Chaudhari Pratik
34
4
360
0
0
1
0
3
Cirkovic Lazar
32
1
3
0
0
0
0
6
Eze Stephen
30
1
90
0
0
0
0
6
Lallawmawma Ricky
33
0
0
0
0
0
0
21
Muirang Wungyanyg
25
3
123
0
0
0
0
24
Sarangi Shubham
24
0
0
0
0
0
0
44
Telem Saphaba
21
1
51
0
0
0
0
23
Uvais Muhammed
26
5
375
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Das Sourav
28
1
58
0
0
1
0
10
Hernandez Javi
35
1
90
0
0
0
0
5
Mehta Ashutosh
33
1
90
0
0
0
0
Murmu Samir
22
0
0
0
0
0
0
15
Rahman Mobashir
26
1
33
0
1
0
0
8
Tachikawa Rei
26
5
356
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barla Nikhil
21
3
74
0
0
0
0
27
Benny Emil
24
0
0
0
0
0
0
12
Doungel Seminlen
30
4
215
0
0
2
0
19
Haokip Thongkhosiem
31
2
157
1
0
0
0
22
Jadhav Aniket
24
0
0
0
0
0
0
7
Khan Imran
29
5
355
0
0
0
0
17
Murray Jordan
28
1
45
1
0
0
0
11
Sanan Mohammed
20
4
219
1
0
0
0
21
Singh Manvir
23
0
0
0
0
0
0
9
Siverio Javier
26
1
88
1
0
0
0
8
Sreekuttan Viruthiyil
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmed Khalid
?