Bóng đá, Colombia: Jaguares de Cordoba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Jaguares de Cordoba
Sân vận động:
Estadio Jaraguay
(Monteria)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Banguera Geovanni
28
27
2430
0
1
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Anaya Julian
25
23
1967
2
0
9
0
27
Andrade Darwin
33
30
2395
0
0
7
0
17
Contreras Diego
21
6
142
0
0
0
0
2
Correa Lucas
28
15
1115
0
1
2
1
5
Gonzalez Yoiver
35
11
629
0
1
0
0
21
Guzman Santiago
24
14
1028
0
0
5
0
22
Herrera Juan
23
18
1220
0
0
5
0
15
Lenis Kahiser
24
29
1550
2
2
5
0
2
Riascos Segura Kevin Stuar
29
4
147
0
0
0
0
4
Vanegas Zuniga Oscar Luis
28
14
1156
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Mosquera Yilson
23
7
447
1
0
1
0
26
Padilla Daniel
30
26
1083
0
0
6
1
14
Pino Didier
29
25
1124
0
0
8
0
25
Roa Estrada Juan Camilo
30
32
1990
3
0
3
0
18
Rodriguez Juan
32
17
835
0
1
2
0
20
Salazar Chiquiza Kevin David
28
10
335
0
0
0
0
28
Serje Orozco Enrique Carlos
28
36
2750
2
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Britos Gustavo
34
7
269
0
0
0
0
24
Ceter Damir
27
12
409
1
0
3
0
11
Maza Jader
30
27
1534
2
1
4
0
19
Morelo Wilson
37
27
2226
8
1
3
0
10
Rodriguez Urango Duvan
28
18
1049
1
2
0
0
7
Rojas Pablo
33
29
2119
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvajal Edgar
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Banguera Geovanni
28
1
46
0
0
0
0
1
Brid Arroyo Victor Manuel
24
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ampudia Jose
24
2
90
0
0
0
0
13
Anaya Julian
25
3
240
0
0
3
0
27
Andrade Darwin
33
2
180
0
0
1
0
17
Contreras Diego
21
3
51
1
0
0
0
2
Correa Lucas
28
2
180
0
0
1
0
5
Gonzalez Yoiver
35
3
180
0
0
0
0
21
Guzman Santiago
24
2
176
0
0
0
0
22
Herrera Juan
23
2
92
0
0
0
0
15
Lenis Kahiser
24
5
330
2
0
1
0
34
Osorio Jimenez Alex Daniel
18
3
180
1
0
0
0
6
Rivera Andres
29
1
68
0
0
0
0
4
Vanegas Zuniga Oscar Luis
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Miguel
22
1
5
0
0
0
0
3
Mosquera Yilson
23
2
180
0
0
1
0
26
Padilla Daniel
30
4
282
1
0
0
0
14
Pino Didier
29
5
260
1
0
2
0
25
Roa Estrada Juan Camilo
30
1
71
0
0
0
0
18
Rodriguez Juan
32
4
76
0
0
0
0
20
Salazar Chiquiza Kevin David
28
1
4
0
0
0
0
28
Serje Orozco Enrique Carlos
28
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Britos Gustavo
34
2
131
0
0
0
0
24
Ceter Damir
27
2
86
1
0
0
0
11
Maza Jader
30
6
127
1
0
0
0
19
Morelo Wilson
37
1
90
0
0
0
0
10
Rodriguez Urango Duvan
28
2
135
0
0
0
0
7
Rojas Pablo
33
5
224
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvajal Edgar
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Banguera Geovanni
28
28
2476
0
1
4
0
1
Brid Arroyo Victor Manuel
24
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ampudia Jose
24
2
90
0
0
0
0
13
Anaya Julian
25
26
2207
2
0
12
0
27
Andrade Darwin
33
32
2575
0
0
8
0
17
Contreras Diego
21
9
193
1
0
0
0
2
Correa Lucas
28
17
1295
0
1
3
1
5
Gonzalez Yoiver
35
14
809
0
1
0
0
21
Guzman Santiago
24
16
1204
0
0
5
0
22
Herrera Juan
23
20
1312
0
0
5
0
15
Lenis Kahiser
24
34
1880
4
2
6
0
34
Osorio Jimenez Alex Daniel
18
3
180
1
0
0
0
2
Riascos Segura Kevin Stuar
29
4
147
0
0
0
0
6
Rivera Andres
29
1
68
0
0
0
0
4
Vanegas Zuniga Oscar Luis
28
15
1246
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Miguel
22
1
5
0
0
0
0
3
Mosquera Yilson
23
9
627
1
0
2
0
26
Padilla Daniel
30
30
1365
1
0
6
1
14
Pino Didier
29
30
1384
1
0
10
0
25
Roa Estrada Juan Camilo
30
33
2061
3
0
3
0
18
Rodriguez Juan
32
21
911
0
1
2
0
20
Salazar Chiquiza Kevin David
28
11
339
0
0
0
0
28
Serje Orozco Enrique Carlos
28
38
2840
3
0
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Britos Gustavo
34
9
400
0
0
0
0
24
Ceter Damir
27
14
495
2
0
3
0
11
Maza Jader
30
33
1661
3
1
4
0
19
Morelo Wilson
37
28
2316
8
1
3
0
10
Rodriguez Urango Duvan
28
20
1184
1
2
0
0
7
Rojas Pablo
33
34
2343
2
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carvajal Edgar
55